(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mouthpiece
B2

mouthpiece

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngậm miệng (nhạc cụ) người phát ngôn công cụ tuyên truyền đại diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mouthpiece'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận của nhạc cụ hơi được đặt vào hoặc áp vào miệng.

Definition (English Meaning)

A part of a wind instrument that is placed in or against the mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Mouthpiece'

  • "He bought a new mouthpiece for his saxophone."

    "Anh ấy đã mua một cái ngậm miệng mới cho cây saxophone của mình."

  • "The musician cleaned his trumpet's mouthpiece."

    "Nhạc sĩ lau sạch ngậm miệng kèn trumpet của mình."

  • "She acted as a mouthpiece for the company's new policy."

    "Cô ấy đóng vai trò là người phát ngôn cho chính sách mới của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mouthpiece'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mouthpiece
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

instrument(nhạc cụ)
propaganda(tuyên truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mouthpiece'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ phần tiếp xúc trực tiếp với miệng khi chơi nhạc cụ như kèn trumpet, saxophone,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of (mouthpiece of a trumpet): chỉ bộ phận thuộc về nhạc cụ nào đó. for (mouthpiece for playing high notes): chỉ mục đích sử dụng của mouthpiece.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mouthpiece'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a trumpet player uses a different mouthpiece, the sound changes.
Nếu một người chơi trumpet sử dụng một ống ngậm khác, âm thanh sẽ thay đổi.
Phủ định
When a lawyer acts as a mouthpiece for their client, they don't necessarily agree with everything the client says.
Khi một luật sư đóng vai trò là người phát ngôn cho khách hàng của họ, họ không nhất thiết phải đồng ý với mọi điều khách hàng nói.
Nghi vấn
If a whistle has a loose mouthpiece, does it still make a sound?
Nếu còi có ống ngậm bị lỏng, nó có còn tạo ra âm thanh không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is just a mouthpiece for the CEO, isn't he?
Anh ta chỉ là công cụ phát ngôn cho CEO thôi, phải không?
Phủ định
She isn't a mouthpiece for anyone, is she?
Cô ấy không phải là công cụ phát ngôn cho ai cả, phải không?
Nghi vấn
The lawyer used the mouthpiece to defend his client, didn't he?
Luật sư đã sử dụng người phát ngôn để bảo vệ thân chủ của mình, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)