(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent thinker
C1

independent thinker

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

người có tư duy độc lập người suy nghĩ độc lập người có óc sáng tạo người có tư tưởng riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent thinker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người suy nghĩ độc lập, không mù quáng chấp nhận ý kiến hoặc niềm tin của người khác.

Definition (English Meaning)

A person who thinks for themselves and does not blindly accept the opinions or beliefs of others.

Ví dụ Thực tế với 'Independent thinker'

  • "She is an independent thinker, always questioning assumptions and seeking alternative perspectives."

    "Cô ấy là một người suy nghĩ độc lập, luôn đặt câu hỏi về các giả định và tìm kiếm những quan điểm khác."

  • "Universities should foster independent thinkers who can challenge conventional wisdom."

    "Các trường đại học nên nuôi dưỡng những người suy nghĩ độc lập, những người có thể thách thức sự khôn ngoan thông thường."

  • "The company needs independent thinkers who can come up with innovative solutions."

    "Công ty cần những người suy nghĩ độc lập, những người có thể đưa ra các giải pháp sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent thinker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thinker
  • Adjective: independent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

follower(người đi theo)
conformist(người tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tư duy Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Independent thinker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khả năng và sự sẵn sàng suy nghĩ một cách độc lập, đưa ra quyết định dựa trên lý trí và bằng chứng thay vì chỉ dựa vào thẩm quyền, truyền thống hoặc áp lực xã hội. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự sáng tạo, tò mò trí tuệ và khả năng phê phán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent thinker'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an independent thinker who always questions assumptions.
Cô ấy là một người suy nghĩ độc lập, luôn đặt câu hỏi về các giả định.
Phủ định
He isn't a typical independent thinker; he often follows the crowd.
Anh ấy không phải là một người suy nghĩ độc lập điển hình; anh ấy thường đi theo đám đông.
Nghi vấn
Are you an independent thinker, or do you prefer to go with the flow?
Bạn có phải là một người suy nghĩ độc lập hay bạn thích thuận theo dòng chảy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)