spokesperson
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spokesperson'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người phát ngôn, người đại diện phát ngôn cho một nhóm hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A person who speaks for a group or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Spokesperson'
-
"The company's spokesperson declined to comment on the rumor."
"Người phát ngôn của công ty từ chối bình luận về tin đồn."
-
"A government spokesperson announced the new policy."
"Một người phát ngôn chính phủ đã công bố chính sách mới."
-
"The spokesperson emphasized the company's commitment to sustainability."
"Người phát ngôn nhấn mạnh cam kết của công ty đối với sự bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spokesperson'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spokesperson
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spokesperson'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spokesperson' thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, khi một cá nhân được ủy quyền để đưa ra tuyên bố hoặc trả lời câu hỏi thay mặt cho một tổ chức, công ty, chính phủ, hoặc nhóm người. Khác với 'speaker' chỉ đơn thuần là người nói, 'spokesperson' mang tính đại diện và có trách nhiệm về mặt thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spokesperson for' chỉ rõ người đó đại diện cho ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'She is the spokesperson for the company.' 'Spokesperson of' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi nói về một nhóm. Ví dụ: 'He is the spokesperson of the group of investors.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spokesperson'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company wants to improve its public image, the spokesperson will need to address the recent criticism effectively.
|
Nếu công ty muốn cải thiện hình ảnh công chúng, người phát ngôn sẽ cần giải quyết những lời chỉ trích gần đây một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
If the spokesperson doesn't clarify the situation, the public won't trust the company's statement.
|
Nếu người phát ngôn không làm rõ tình hình, công chúng sẽ không tin vào tuyên bố của công ty. |
| Nghi vấn |
Will the spokesperson address the rumors if they become more widespread?
|
Người phát ngôn có giải quyết những tin đồn không nếu chúng lan rộng hơn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had listened to their spokesperson's advice, they would be in a better financial situation now.
|
Nếu công ty đã lắng nghe lời khuyên của người phát ngôn của họ, thì bây giờ họ đã ở trong tình hình tài chính tốt hơn rồi. |
| Phủ định |
If she weren't the spokesperson, she wouldn't have had to deal with the crisis yesterday.
|
Nếu cô ấy không phải là người phát ngôn, cô ấy đã không phải đối phó với cuộc khủng hoảng ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If he had been a better spokesperson, would the public trust him more now?
|
Nếu anh ấy là một người phát ngôn tốt hơn, liệu công chúng có tin tưởng anh ấy hơn bây giờ không? |