mouthwatering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mouthwatering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây thèm thuồng, trông ngon miệng.
Definition (English Meaning)
Appealing to the appetite; delicious-looking.
Ví dụ Thực tế với 'Mouthwatering'
-
"The restaurant served mouthwatering steaks."
"Nhà hàng phục vụ những món bít tết trông rất ngon miệng."
-
"The aroma of the mouthwatering pizza filled the air."
"Hương thơm của chiếc bánh pizza trông ngon miệng lan tỏa khắp không gian."
-
"She baked a mouthwatering cake for his birthday."
"Cô ấy đã nướng một chiếc bánh trông rất ngon miệng cho ngày sinh nhật của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mouthwatering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mouthwatering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mouthwatering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mouthwatering' miêu tả thức ăn trông hấp dẫn đến mức kích thích tuyến nước bọt, gây cảm giác thèm ăn. Nó nhấn mạnh vào vẻ ngoài hoặc mùi thơm của thức ăn, gợi ý về hương vị tuyệt vời. Khác với 'delicious' (ngon) chỉ đơn thuần miêu tả hương vị, 'mouthwatering' tập trung vào khả năng kích thích giác quan và sự thèm muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mouthwatering'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had prepared a mouthwatering feast before the guests arrived.
|
Họ đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon miệng trước khi khách đến. |
| Phủ định |
She had not expected the dessert to be so mouthwatering.
|
Cô ấy đã không mong đợi món tráng miệng lại ngon miệng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had he ever tasted such a mouthwatering dish before that Michelin-starred restaurant?
|
Anh ấy đã bao giờ nếm thử món ăn ngon miệng như vậy trước nhà hàng đạt sao Michelin đó chưa? |