(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mouthwatering
B2

mouthwatering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngon mắt trông ngon miệng gây thèm thuồng hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mouthwatering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây thèm thuồng, trông ngon miệng.

Definition (English Meaning)

Appealing to the appetite; delicious-looking.

Ví dụ Thực tế với 'Mouthwatering'

  • "The restaurant served mouthwatering steaks."

    "Nhà hàng phục vụ những món bít tết trông rất ngon miệng."

  • "The aroma of the mouthwatering pizza filled the air."

    "Hương thơm của chiếc bánh pizza trông ngon miệng lan tỏa khắp không gian."

  • "She baked a mouthwatering cake for his birthday."

    "Cô ấy đã nướng một chiếc bánh trông rất ngon miệng cho ngày sinh nhật của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mouthwatering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mouthwatering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appetizing(hấp dẫn)
delicious-looking(trông ngon miệng)
tempting(hấp dẫn, quyến rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

delicious(ngon)
flavorful(đầy hương vị)
savory(mặn mà, thơm ngon (thường dùng cho món mặn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Mouthwatering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mouthwatering' miêu tả thức ăn trông hấp dẫn đến mức kích thích tuyến nước bọt, gây cảm giác thèm ăn. Nó nhấn mạnh vào vẻ ngoài hoặc mùi thơm của thức ăn, gợi ý về hương vị tuyệt vời. Khác với 'delicious' (ngon) chỉ đơn thuần miêu tả hương vị, 'mouthwatering' tập trung vào khả năng kích thích giác quan và sự thèm muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mouthwatering'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had prepared a mouthwatering feast before the guests arrived.
Họ đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon miệng trước khi khách đến.
Phủ định
She had not expected the dessert to be so mouthwatering.
Cô ấy đã không mong đợi món tráng miệng lại ngon miệng đến vậy.
Nghi vấn
Had he ever tasted such a mouthwatering dish before that Michelin-starred restaurant?
Anh ấy đã bao giờ nếm thử món ăn ngon miệng như vậy trước nhà hàng đạt sao Michelin đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)