(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unappetizing
B2

unappetizing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không ngon miệng mất ngon khó nuốt không hấp dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unappetizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hấp dẫn hoặc lôi cuốn sự thèm ăn; không ngon miệng.

Definition (English Meaning)

Not appealing or attractive to the appetite; not appetizing.

Ví dụ Thực tế với 'Unappetizing'

  • "The food looked unappetizing and smelled strange."

    "Thức ăn trông không ngon miệng và có mùi lạ."

  • "The hospital food was often unappetizing."

    "Thức ăn ở bệnh viện thường không ngon miệng."

  • "The gray, lumpy stew looked rather unappetizing."

    "Món hầm màu xám, vón cục trông khá không ngon miệng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unappetizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unappetizing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unappetizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unappetizing' mang nghĩa tiêu cực, chỉ những món ăn hoặc đồ vật có vẻ ngoài, mùi vị hoặc kết cấu không kích thích sự thèm ăn. Nó mạnh hơn một chút so với 'not appetizing' và thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ khó chịu hoặc không an toàn để ăn. So sánh với 'disgusting' (ghê tởm) thể hiện mức độ mạnh hơn nhiều về cảm giác tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unappetizing'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The food was unappetizing: it looked stale and smelled faintly of mildew.
Đồ ăn trông thật không ngon miệng: nó trông cũ và có mùi mốc nhẹ.
Phủ định
The restaurant's ambiance wasn't unappetizing: the soft lighting and live music created a pleasant atmosphere.
Không gian của nhà hàng không hề khó chịu: ánh sáng dịu nhẹ và nhạc sống tạo nên một bầu không khí dễ chịu.
Nghi vấn
Was the presentation of the dish unappetizing: did the colors clash and the garnish wilt?
Cách bày trí món ăn có không ngon miệng không: màu sắc có bị tương phản và đồ trang trí có bị héo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)