(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tempting
B2

tempting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hấp dẫn cám dỗ lôi cuốn quyến rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn và lôi cuốn; quyến rũ.

Definition (English Meaning)

Attractive and inviting; alluring.

Ví dụ Thực tế với 'Tempting'

  • "The cake looked so tempting that I had to have a slice."

    "Chiếc bánh trông hấp dẫn đến nỗi tôi phải ăn một miếng."

  • "The idea of a week off work was very tempting."

    "Ý tưởng về một tuần nghỉ việc rất cám dỗ."

  • "It's tempting to blame the media for everything."

    "Thật dễ cám dỗ để đổ lỗi cho giới truyền thông về mọi thứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tempting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tempting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tempting' thường được dùng để mô tả những thứ khiến bạn muốn làm điều gì đó mà bạn có thể không nên làm, hoặc những thứ mang lại cảm giác thích thú, dễ chịu khó cưỡng lại. Sự hấp dẫn có thể liên quan đến niềm vui, lợi ích, hoặc sự tò mò. Khác với 'attractive' đơn thuần chỉ mang nghĩa là đẹp, lôi cuốn về mặt hình thức, 'tempting' nhấn mạnh vào sự cám dỗ, xúi giục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'tempting' thường được dùng để chỉ việc cám dỗ ai đó làm gì. Ví dụ: 'The offer was tempting to her.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempting'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the cake was tempting made it hard to resist.
Việc chiếc bánh kem trông hấp dẫn khiến cho việc cưỡng lại nó trở nên khó khăn.
Phủ định
Whether the offer was tempting or not didn't influence his decision.
Việc lời đề nghị có hấp dẫn hay không cũng không ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.
Nghi vấn
Why the opportunity was so temptingly presented is something we should investigate.
Tại sao cơ hội lại được trình bày một cách hấp dẫn như vậy là điều chúng ta nên điều tra.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cake was tempting to eat, so I decided to have a slice.
Chiếc bánh trông thật hấp dẫn để ăn, vì vậy tôi quyết định ăn một miếng.
Phủ định
I told myself not to tempt fate by driving too fast in the rain.
Tôi tự nhủ không nên thử vận may bằng cách lái xe quá nhanh trong mưa.
Nghi vấn
Why is it so tempting to procrastinate when you have a deadline?
Tại sao việc trì hoãn lại cám dỗ đến vậy khi bạn có thời hạn chót?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cake looks so tempting, I must try a piece.
Chiếc bánh trông thật hấp dẫn, tôi phải thử một miếng.
Phủ định
The offer was tempting, but I cannot accept it.
Lời đề nghị rất hấp dẫn, nhưng tôi không thể chấp nhận nó.
Nghi vấn
Should I tempt fate and ask for a raise?
Tôi có nên thử vận may và yêu cầu tăng lương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)