confusion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoang mang, bối rối hoặc không rõ ràng trong tâm trí về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The state of being bewildered or unclear in one's mind about something.
Ví dụ Thực tế với 'Confusion'
-
"There was some confusion about the dates of the meeting."
"Có một chút nhầm lẫn về ngày tháng của cuộc họp."
-
"The new regulations caused a lot of confusion."
"Các quy định mới gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn."
-
"She looked at me in confusion."
"Cô ấy nhìn tôi một cách bối rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confusion' thường chỉ một tình trạng tâm lý hoặc tình huống mà mọi thứ trở nên lộn xộn, khó hiểu. Nó khác với 'disorientation' (mất phương hướng) ở chỗ 'confusion' tập trung vào sự rối loạn về mặt tinh thần hoặc nhận thức, trong khi 'disorientation' thiên về sự mất phương hướng về không gian hoặc thời gian. So với 'bewilderment' (sự hoang mang), 'confusion' có thể ít sâu sắc hơn và có thể chỉ là một trạng thái tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Confusion about' được dùng khi muốn nói về sự bối rối về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'There is a lot of confusion about the new policy.' ('Confusion over' thường được dùng tương tự như 'confusion about', nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự tranh cãi hoặc bất đồng. Ví dụ: 'The confusion over the election results continues.' 'Confusion in' thường ám chỉ sự lộn xộn hoặc thiếu trật tự trong một hệ thống hoặc tình huống. Ví dụ: 'There was confusion in the airport due to the strike.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.