clarity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rõ ràng, dễ hiểu; khả năng suy nghĩ minh mẫn.
Definition (English Meaning)
The quality of being easy to understand; the ability to think clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Clarity'
-
"The report lacked clarity and was difficult to understand."
"Báo cáo thiếu sự rõ ràng và rất khó hiểu."
-
"The instructions lacked clarity, so I didn't know what to do."
"Các hướng dẫn thiếu rõ ràng, vì vậy tôi không biết phải làm gì."
-
"He spoke with great clarity, making his points easy to understand."
"Anh ấy nói rất rõ ràng, làm cho các quan điểm của anh ấy dễ hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clarity
- Adjective: clear
- Adverb: clearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tính chất dễ hiểu, minh bạch của thông tin, ý tưởng hoặc sự vật. Khác với 'transparency' (tính minh bạch) ở chỗ 'clarity' nhấn mạnh sự dễ hiểu, trong khi 'transparency' nhấn mạnh sự không che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Clarity of': chỉ sự rõ ràng của cái gì đó (ví dụ: clarity of thought). 'In clarity': ở trạng thái rõ ràng (ví dụ: see something in clarity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clarity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To speak clearly is important for effective communication.
|
Nói rõ ràng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. |
| Phủ định |
It's better not to obscure the message, but to present it with clarity.
|
Tốt hơn là không làm lu mờ thông điệp, mà trình bày nó một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why do you want to clarify the situation before making a decision?
|
Tại sao bạn muốn làm rõ tình hình trước khi đưa ra quyết định? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions were clear: follow these steps carefully to avoid errors.
|
Các hướng dẫn rất rõ ràng: hãy làm theo các bước này cẩn thận để tránh sai sót. |
| Phủ định |
Despite the explanation, there wasn't much clarity: the students remained confused about the topic.
|
Mặc dù đã giải thích, nhưng không có nhiều sự rõ ràng: các sinh viên vẫn còn bối rối về chủ đề này. |
| Nghi vấn |
Is the image clear?: Can you see the details without any distortion?
|
Hình ảnh có rõ ràng không?: Bạn có thể nhìn thấy các chi tiết mà không bị méo mó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the instructions had been clearer, I would have understood the assignment with greater clarity.
|
Nếu hướng dẫn rõ ràng hơn, tôi đã có thể hiểu bài tập với sự rõ ràng hơn. |
| Phủ định |
If the witness had not spoken so clearly, the jury might not have achieved such clarity on the events.
|
Nếu nhân chứng không nói rõ ràng như vậy, bồi thẩm đoàn có lẽ đã không đạt được sự rõ ràng như vậy về các sự kiện. |
| Nghi vấn |
Could we have understood the decision with more clarity if the judge had explained it more clearly?
|
Liệu chúng ta có thể hiểu quyết định một cách rõ ràng hơn nếu thẩm phán giải thích nó rõ ràng hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist had been writing clearly about the economic crisis before the new regulations were implemented.
|
Nhà báo đã viết một cách rõ ràng về cuộc khủng hoảng kinh tế trước khi các quy định mới được thực hiện. |
| Phủ định |
The government hadn't been communicating clearly with the public about the severity of the pandemic before the lockdown.
|
Chính phủ đã không giao tiếp rõ ràng với công chúng về mức độ nghiêm trọng của đại dịch trước khi phong tỏa. |
| Nghi vấn |
Had the detective been looking clearly at all the evidence before making an arrest?
|
Có phải thám tử đã xem xét rõ ràng tất cả các bằng chứng trước khi bắt giữ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the instructions were clearer. I'm so confused!
|
Tôi ước gì hướng dẫn rõ ràng hơn. Tôi quá bối rối! |
| Phủ định |
If only the situation weren't so unclear, we could make a better decision.
|
Giá mà tình hình không quá mơ hồ, chúng ta có thể đưa ra quyết định tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If only there could be clarity about the project's future, would you feel more secure?
|
Giá mà có sự rõ ràng về tương lai của dự án, bạn có cảm thấy an tâm hơn không? |