mudslide
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mudslide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sạt lở đất bùn; dòng bùn đá.
Definition (English Meaning)
A landslide of mud.
Ví dụ Thực tế với 'Mudslide'
-
"The recent heavy rains triggered a devastating mudslide in the mountain village."
"Trận mưa lớn gần đây đã gây ra một vụ sạt lở đất bùn kinh hoàng ở ngôi làng trên núi."
-
"Several homes were destroyed by the mudslide."
"Một vài ngôi nhà đã bị phá hủy bởi trận sạt lở đất bùn."
-
"Scientists are studying the causes of the mudslide to prevent future occurrences."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguyên nhân của trận sạt lở đất bùn để ngăn chặn những sự việc tương tự trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mudslide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mudslide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mudslide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mudslide' dùng để chỉ hiện tượng đất bùn, thường sau mưa lớn hoặc tuyết tan, trượt xuống dốc nhanh chóng. Nó khác với 'landslide' ở chỗ thành phần chủ yếu là bùn thay vì đá và đất. Mức độ nguy hiểm của mudslide phụ thuộc vào khối lượng bùn, tốc độ trượt và địa hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ địa điểm xảy ra mudslide (e.g., mudslides in California). 'caused by' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra mudslide (e.g., mudslides caused by heavy rain). 'affected by' dùng để chỉ khu vực hoặc người bị ảnh hưởng bởi mudslide (e.g., areas affected by the mudslide).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mudslide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.