muesli
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muesli'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp gồm yến mạch cán dẹt, trái cây khô, các loại hạt và các thành phần khác, thường được ăn vào bữa sáng.
Definition (English Meaning)
A mixture of rolled oats, dried fruit, nuts, and other ingredients, eaten especially for breakfast.
Ví dụ Thực tế với 'Muesli'
-
"She has muesli with fruit and yogurt for breakfast."
"Cô ấy ăn muesli với trái cây và sữa chua vào bữa sáng."
-
"I like to add berries to my muesli."
"Tôi thích thêm quả mọng vào món muesli của mình."
-
"Muesli is a healthy breakfast option."
"Muesli là một lựa chọn bữa sáng lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muesli'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muesli
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muesli'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muesli thường được ăn với sữa, sữa chua hoặc nước trái cây. Nó là một lựa chọn bữa sáng lành mạnh và bổ dưỡng, giàu chất xơ và các chất dinh dưỡng khác. Muesli khác với granola ở chỗ nó thường không chứa thêm đường hoặc chất béo, và không được nướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': thường dùng để chỉ các thành phần được thêm vào hoặc ăn cùng muesli (ví dụ: muesli with milk). 'in': có thể dùng để chỉ muesli trong một công thức hoặc món ăn (ví dụ: muesli in yogurt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muesli'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.