(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muesli
B1

muesli

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngũ cốc trộn yến mạch trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muesli'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hỗn hợp gồm yến mạch cán dẹt, trái cây khô, các loại hạt và các thành phần khác, thường được ăn vào bữa sáng.

Definition (English Meaning)

A mixture of rolled oats, dried fruit, nuts, and other ingredients, eaten especially for breakfast.

Ví dụ Thực tế với 'Muesli'

  • "She has muesli with fruit and yogurt for breakfast."

    "Cô ấy ăn muesli với trái cây và sữa chua vào bữa sáng."

  • "I like to add berries to my muesli."

    "Tôi thích thêm quả mọng vào món muesli của mình."

  • "Muesli is a healthy breakfast option."

    "Muesli là một lựa chọn bữa sáng lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muesli'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muesli
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

granola(một loại ngũ cốc ăn sáng tương tự, thường được nướng và có thêm đường/mật ong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oats(yến mạch)
dried fruit(trái cây khô)
nuts(các loại hạt)
cereal(ngũ cốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Muesli'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muesli thường được ăn với sữa, sữa chua hoặc nước trái cây. Nó là một lựa chọn bữa sáng lành mạnh và bổ dưỡng, giàu chất xơ và các chất dinh dưỡng khác. Muesli khác với granola ở chỗ nó thường không chứa thêm đường hoặc chất béo, và không được nướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with': thường dùng để chỉ các thành phần được thêm vào hoặc ăn cùng muesli (ví dụ: muesli with milk). 'in': có thể dùng để chỉ muesli trong một công thức hoặc món ăn (ví dụ: muesli in yogurt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muesli'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)