nuts
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
số nhiều của 'nut'; hạt ăn được chứa trong vỏ cứng.
Ví dụ Thực tế với 'Nuts'
-
"I love eating nuts."
"Tôi thích ăn các loại hạt."
-
"She's a real health nut and only eats organic food."
"Cô ấy là một người cuồng nhiệt về sức khỏe và chỉ ăn đồ hữu cơ."
-
"The meeting was so long it drove me nuts."
"Cuộc họp quá dài khiến tôi phát điên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nuts
- Adjective: nuts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, chỉ các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, lạc (đậu phộng), điều,... được dùng làm thực phẩm. Cần phân biệt với 'kernel' (nhân hạt, phần mềm bên trong).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
often used with 'about' when talking about being enthusiastic about something, or 'for' when referring to a specific type of nut.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.