(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuts
B1

nuts

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạt điên khùng mất trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

số nhiều của 'nut'; hạt ăn được chứa trong vỏ cứng.

Definition (English Meaning)

plural of nut; edible kernels contained in a hard shell.

Ví dụ Thực tế với 'Nuts'

  • "I love eating nuts."

    "Tôi thích ăn các loại hạt."

  • "She's a real health nut and only eats organic food."

    "Cô ấy là một người cuồng nhiệt về sức khỏe và chỉ ăn đồ hữu cơ."

  • "The meeting was so long it drove me nuts."

    "Cuộc họp quá dài khiến tôi phát điên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuts
  • Adjective: nuts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insane(điên) crazy(khùng)
bananas(điên, khùng (thông tục))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Tâm lý học Tiếng lóng

Ghi chú Cách dùng 'Nuts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen, chỉ các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, lạc (đậu phộng), điều,... được dùng làm thực phẩm. Cần phân biệt với 'kernel' (nhân hạt, phần mềm bên trong).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

often used with 'about' when talking about being enthusiastic about something, or 'for' when referring to a specific type of nut.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)