dried
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dried'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được loại bỏ nước hoặc độ ẩm; khử nước, sấy khô.
Definition (English Meaning)
Having had the water or moisture removed; dehydrated.
Ví dụ Thực tế với 'Dried'
-
"She bought a bag of dried apricots."
"Cô ấy đã mua một túi mơ khô."
-
"The dried herbs added a great flavor to the soup."
"Các loại thảo mộc khô đã thêm hương vị tuyệt vời cho món súp."
-
"Dried flowers can be used to make potpourri."
"Hoa khô có thể được sử dụng để làm túi thơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dried'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dried
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dried'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dried' thường được dùng để mô tả thực phẩm, vật liệu hoặc các chất khác đã trải qua quá trình làm khô để bảo quản, giảm trọng lượng hoặc thay đổi kết cấu. Nó khác với 'dry', có nghĩa là không có nước hoặc độ ẩm một cách tự nhiên hoặc hiện tại. 'Dried' nhấn mạnh vào quá trình đã xảy ra, trong khi 'dry' nhấn mạnh vào trạng thái hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dried'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dried leaves crunched under her feet.
|
Những chiếc lá khô kêu răng rắc dưới chân cô ấy. |
| Phủ định |
The paint hasn't dried yet, so don't touch the wall.
|
Sơn vẫn chưa khô, vì vậy đừng chạm vào tường. |
| Nghi vấn |
Have the apricots dried in the sun properly?
|
Mơ đã được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời đúng cách chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun had been stronger, the clothes would be dry by now. (Type 3-2, implies clothes are not dry now)
|
Nếu trời nắng hơn thì quần áo đã khô rồi. (Loại 3-2, ngụ ý quần áo bây giờ vẫn chưa khô) |
| Phủ định |
If he weren't so impatient, the dried fruit wouldn't have been eaten so quickly. (Type 2-3, implies dried fruit was eaten quickly)
|
Nếu anh ấy không quá mất kiên nhẫn, trái cây sấy khô đã không bị ăn nhanh như vậy. (Loại 2-3, ngụ ý trái cây sấy khô đã bị ăn nhanh chóng) |
| Nghi vấn |
If they had harvested the grapes earlier, would the raisins be dried properly now? (Type 3-2, inquiring about the state of the raisins)
|
Nếu họ thu hoạch nho sớm hơn, thì nho khô có được phơi khô đúng cách bây giờ không? (Loại 3-2, hỏi về tình trạng của nho khô) |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had some dried fruit, I would make a compote.
|
Nếu tôi có một ít trái cây khô, tôi sẽ làm món compote. |
| Phủ định |
If the flowers weren't dried, they wouldn't look so fragile.
|
Nếu những bông hoa không bị khô, chúng sẽ không trông mỏng manh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you enjoy the tea if it had dried mint in it?
|
Bạn có thích trà không nếu nó có bạc hà khô trong đó? |