multicameral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multicameral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều hơn một viện hoặc phòng lập pháp.
Definition (English Meaning)
Having more than one legislative chamber or house.
Ví dụ Thực tế với 'Multicameral'
-
"The proposed system of government includes a multicameral legislature to ensure broader representation."
"Hệ thống chính phủ được đề xuất bao gồm một cơ quan lập pháp đa viện để đảm bảo sự đại diện rộng rãi hơn."
-
"Switzerland has a multicameral system with the Federal Assembly divided into the National Council and the Council of States."
"Thụy Sĩ có một hệ thống đa viện với Quốc hội Liên bang được chia thành Hội đồng Quốc gia và Hội đồng các bang."
-
"The debate centered on whether a multicameral or unicameral legislature would best serve the needs of the newly formed nation."
"Cuộc tranh luận tập trung vào việc liệu cơ quan lập pháp đa viện hay một viện sẽ phục vụ tốt nhất nhu cầu của quốc gia mới thành lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multicameral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multicameral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multicameral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multicameral' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống nghị viện hoặc cơ quan lập pháp được chia thành nhiều viện (ví dụ: thượng viện và hạ viện). Nó trái ngược với 'unicameral' (một viện). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý để mô tả cấu trúc của chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multicameral'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.