(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bicameral
C1

bicameral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lưỡng viện có hai viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bicameral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hai viện hoặc cơ quan.

Definition (English Meaning)

Having two branches or chambers.

Ví dụ Thực tế với 'Bicameral'

  • "The United States Congress is a bicameral legislature."

    "Quốc hội Hoa Kỳ là một cơ quan lập pháp lưỡng viện."

  • "The country has a bicameral system of government."

    "Đất nước này có một hệ thống chính phủ lưỡng viện."

  • "Bicameral legislatures are common in federal systems."

    "Các cơ quan lập pháp lưỡng viện là phổ biến trong các hệ thống liên bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bicameral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bicameral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Bicameral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một hệ thống lập pháp bao gồm hai viện, chẳng hạn như Thượng viện và Hạ viện. Thái nghĩa của từ này liên quan trực tiếp đến cấu trúc hai phần của một cơ quan lập pháp, khác với 'unicameral' (một viện) hoặc các hình thức chính phủ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bicameral'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United States Congress is a bicameral legislature.
Quốc hội Hoa Kỳ là một cơ quan lập pháp lưỡng viện.
Phủ định
Not every country's parliament is bicameral.
Không phải quốc hội của mọi quốc gia đều là lưỡng viện.
Nghi vấn
Is the Canadian Parliament bicameral?
Quốc hội Canada có phải là lưỡng viện không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The parliament was bicameral last year.
Quốc hội lưỡng viện vào năm ngoái.
Phủ định
The country's legislature didn't become bicameral until 1919.
Cơ quan lập pháp của đất nước đã không trở thành lưỡng viện cho đến năm 1919.
Nghi vấn
Did the government establish a bicameral system?
Chính phủ đã thiết lập một hệ thống lưỡng viện phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been considering a bicameral system for the past five years.
Chính phủ đã xem xét hệ thống lưỡng viện trong 5 năm qua.
Phủ định
The committee hasn't been advocating for a bicameral legislature recently.
Ủy ban đã không ủng hộ cơ quan lập pháp lưỡng viện gần đây.
Nghi vấn
Has the parliament been debating the adoption of a bicameral structure?
Quốc hội có đang tranh luận về việc áp dụng một cấu trúc lưỡng viện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)