(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unicameral
C1

unicameral

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

một viện đơn viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unicameral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một viện lập pháp duy nhất.

Definition (English Meaning)

Having only one legislative chamber.

Ví dụ Thực tế với 'Unicameral'

  • "Nebraska is the only U.S. state with a unicameral legislature."

    "Nebraska là tiểu bang duy nhất của Hoa Kỳ có cơ quan lập pháp một viện."

  • "The unicameral system allows for faster legislative processes."

    "Hệ thống một viện cho phép các quy trình lập pháp diễn ra nhanh hơn."

  • "Some argue that a unicameral legislature is more efficient and accountable."

    "Một số người cho rằng cơ quan lập pháp một viện hiệu quả và có trách nhiệm giải trình hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unicameral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unicameral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

legislature(cơ quan lập pháp) parliament(nghị viện)
chamber(viện (trong nghị viện))

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Unicameral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'unicameral' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống chính phủ mà cơ quan lập pháp chỉ bao gồm một viện duy nhất, khác với hệ thống lưỡng viện (bicameral) có hai viện (ví dụ: Thượng viện và Hạ viện). Các quốc gia hoặc bang có hệ thống unicameral thường có quy mô nhỏ hơn hoặc có lịch sử chính trị đặc thù.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unicameral'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That government is unicameral; its legislative power resides in one chamber.
Chính phủ đó là đơn viện; quyền lập pháp của nó nằm trong một viện.
Phủ định
This system isn't unicameral; it actually has two legislative houses.
Hệ thống này không phải là đơn viện; nó thực sự có hai viện lập pháp.
Nghi vấn
Is theirs a unicameral legislature, or does it have an upper house?
Cơ quan lập pháp của họ là đơn viện hay có thượng viện?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the country had a unicameral legislature, the lawmaking process would be much faster.
Nếu quốc gia có một cơ quan lập pháp một viện, quá trình làm luật sẽ nhanh hơn nhiều.
Phủ định
If the parliament weren't unicameral, they wouldn't be able to pass legislation so quickly.
Nếu quốc hội không phải là một viện, họ sẽ không thể thông qua luật pháp nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would the government be more efficient if the system were unicameral?
Chính phủ có hoạt động hiệu quả hơn nếu hệ thống là một viện không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A unicameral legislature is more common in smaller countries than bicameral ones.
Một cơ quan lập pháp một viện phổ biến hơn ở các quốc gia nhỏ hơn so với các quốc gia hai viện.
Phủ định
This system is not as unicameral as that one.
Hệ thống này không đơn viện như hệ thống kia.
Nghi vấn
Is a unicameral system the most suitable for a country with a homogenous population?
Liệu một hệ thống một viện có phù hợp nhất cho một quốc gia có dân số đồng nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)