polyglotism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyglotism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện của việc biết nhiều thứ tiếng; đa ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
The state or condition of being polyglot; multilingualism.
Ví dụ Thực tế với 'Polyglotism'
-
"His polyglotism allowed him to navigate complex international negotiations with ease."
"Khả năng biết nhiều thứ tiếng của anh ấy cho phép anh ấy dễ dàng điều hướng các cuộc đàm phán quốc tế phức tạp."
-
"The rise of globalization has increased the demand for polyglotism in the workforce."
"Sự trỗi dậy của toàn cầu hóa đã làm tăng nhu cầu về khả năng đa ngôn ngữ trong lực lượng lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyglotism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyglotism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyglotism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polyglotism' thường được sử dụng để mô tả khả năng hoặc hiện tượng một người hoặc một cộng đồng sử dụng và thông thạo nhiều ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh đến trình độ thông thạo ngôn ngữ ở mức độ cao, khác với 'multilingualism' có thể chỉ đơn giản là khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ ở các mức độ khác nhau. 'Polyglotism' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thành thạo và kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyglotism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.