multimedia presentation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multimedia presentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài thuyết trình sử dụng kết hợp các hình thức nội dung khác nhau như văn bản, âm thanh, hình ảnh, hoạt hình, video và nội dung tương tác.
Definition (English Meaning)
A presentation that uses a combination of different content forms such as text, audio, images, animation, video and interactive content.
Ví dụ Thực tế với 'Multimedia presentation'
-
"The company delivered a compelling multimedia presentation at the conference."
"Công ty đã trình bày một bài thuyết trình đa phương tiện hấp dẫn tại hội nghị."
-
"She prepared a multimedia presentation for her history class."
"Cô ấy đã chuẩn bị một bài thuyết trình đa phương tiện cho lớp học lịch sử của mình."
-
"The training session included a multimedia presentation to demonstrate the new software."
"Buổi đào tạo bao gồm một bài thuyết trình đa phương tiện để minh họa phần mềm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multimedia presentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presentation
- Adjective: multimedia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multimedia presentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các bài thuyết trình hiện đại, năng động, và thu hút người xem hơn so với các bài thuyết trình truyền thống chỉ sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh. Nó nhấn mạnh việc sử dụng nhiều loại phương tiện khác nhau để truyền tải thông tin một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on' hoặc 'about', chúng thường được dùng để chỉ chủ đề của bài thuyết trình. Ví dụ: 'a multimedia presentation on climate change' (một bài thuyết trình đa phương tiện về biến đổi khí hậu), 'a multimedia presentation about the company's new product' (một bài thuyết trình đa phương tiện về sản phẩm mới của công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multimedia presentation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.