(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interactive
B2

interactive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tương tác có tính tương tác mang tính tương tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interactive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép luồng thông tin hai chiều giữa máy tính và người dùng; đáp ứng đầu vào của người dùng.

Definition (English Meaning)

Allowing a two-way flow of information between a computer and a user; responding to a user's input.

Ví dụ Thực tế với 'Interactive'

  • "The software provides an interactive tutorial for new users."

    "Phần mềm cung cấp một hướng dẫn tương tác cho người dùng mới."

  • "The website features an interactive map of the city."

    "Trang web có một bản đồ tương tác của thành phố."

  • "Interactive whiteboards are increasingly used in classrooms."

    "Bảng trắng tương tác ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các lớp học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interactive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interactive
  • Adverb: interactively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Interactive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'interactive' mô tả một hệ thống, chương trình hoặc hoạt động cho phép người dùng tham gia và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hoặc kết quả. Nó nhấn mạnh sự phản hồi và tương tác qua lại. Khác với 'non-interactive' (không tương tác), chỉ đơn thuần cung cấp thông tin một chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Interactive with' được sử dụng để chỉ đối tượng mà một hệ thống hoặc người dùng đang tương tác. Ví dụ: 'The software is interactive with the database.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interactive'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum exhibit was highly interactive: visitors could touch the artifacts and participate in simulations.
Triển lãm bảo tàng rất tương tác: khách tham quan có thể chạm vào hiện vật và tham gia vào các mô phỏng.
Phủ định
The lecture wasn't very interactive: the professor spoke for an hour without any questions from the audience.
Bài giảng không mấy tương tác: giáo sư nói trong một giờ mà không có bất kỳ câu hỏi nào từ khán giả.
Nghi vấn
Is the new software designed to be interactive: will it allow users to customize their experience?
Phần mềm mới có được thiết kế để tương tác không: nó sẽ cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm của họ chứ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new exhibit is very interactive, isn't it?
Triển lãm mới rất tương tác, phải không?
Phủ định
The game isn't interactively designed, is it?
Trò chơi không được thiết kế một cách tương tác, phải không?
Nghi vấn
It isn't interactive if you don't press the button, is it?
Nó không tương tác nếu bạn không nhấn nút, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)