(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multimedia
B2

multimedia

noun

Nghĩa tiếng Việt

đa phương tiện truyền thông đa phương tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multimedia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sử dụng đa dạng các phương tiện nghệ thuật hoặc truyền thông khác nhau.

Definition (English Meaning)

The use of a variety of artistic or communicative media.

Ví dụ Thực tế với 'Multimedia'

  • "The company specializes in creating interactive multimedia presentations."

    "Công ty chuyên tạo ra các bài thuyết trình đa phương tiện tương tác."

  • "The website uses multimedia to enhance the user experience."

    "Trang web sử dụng đa phương tiện để nâng cao trải nghiệm người dùng."

  • "The museum offers a multimedia tour with audio and video guides."

    "Bảo tàng cung cấp một tour du lịch đa phương tiện với hướng dẫn âm thanh và video."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multimedia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: multimedia
  • Adjective: multimedia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

text-only(chỉ có văn bản)
static media(phương tiện tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

animation(hoạt hình)
audio(âm thanh)
video(video)
graphics(đồ họa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Multimedia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Multimedia đề cập đến sự kết hợp của các loại nội dung khác nhau như văn bản, âm thanh, hình ảnh, video và hoạt hình để truyền tải thông tin hoặc giải trí. Nó nhấn mạnh vào sự tích hợp và tương tác giữa các phương tiện này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'in multimedia' (trong đa phương tiện) chỉ ra rằng một cái gì đó được nhúng hoặc liên quan đến môi trường đa phương tiện. 'on multimedia' (trên đa phương tiện) có thể chỉ ra một chủ đề được thảo luận hoặc trình bày thông qua đa phương tiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multimedia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)