multitasking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multitasking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.
Definition (English Meaning)
The performance of multiple tasks at the same time.
Ví dụ Thực tế với 'Multitasking'
-
"Multitasking can lead to decreased efficiency."
"Làm nhiều việc cùng một lúc có thể dẫn đến giảm hiệu quả."
-
"She is known for her multitasking abilities."
"Cô ấy nổi tiếng với khả năng làm nhiều việc cùng một lúc."
-
"Modern computers are capable of multitasking."
"Máy tính hiện đại có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multitasking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multitasking
- Adjective: multitasking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multitasking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc một người cố gắng làm nhiều việc khác nhau trong cùng một khoảng thời gian. Đôi khi được hiểu là khả năng làm việc hiệu quả trên nhiều dự án hoặc nhiệm vụ khác nhau, tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy rằng việc 'multitasking' thực sự có thể làm giảm năng suất và tăng lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He is skilled in multitasking.' (Anh ấy giỏi trong việc làm nhiều việc cùng lúc.); 'She is bad at multitasking.' (Cô ấy dở trong việc làm nhiều việc cùng lúc.). Giới từ 'in' và 'at' được dùng để chỉ khả năng hoặc sự thành thạo trong việc thực hiện nhiều nhiệm vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multitasking'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is multitasking at work every day.
|
Cô ấy làm việc đa nhiệm tại nơi làm việc mỗi ngày. |
| Phủ định |
He does not believe multitasking is efficient.
|
Anh ấy không tin rằng làm việc đa nhiệm là hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is multitasking a valuable skill in today's workforce?
|
Làm việc đa nhiệm có phải là một kỹ năng giá trị trong lực lượng lao động ngày nay không? |