(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parallel processing
C1

parallel processing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý song song đa xử lý song song
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parallel processing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sử dụng đồng thời nhiều hơn một đơn vị xử lý trung tâm (CPU) để thực hiện một chương trình hoặc nhiều luồng tính toán.

Definition (English Meaning)

The simultaneous use of more than one central processing unit (CPU) to execute a program or multiple computational threads.

Ví dụ Thực tế với 'Parallel processing'

  • "Parallel processing is crucial for handling large datasets in scientific simulations."

    "Xử lý song song là rất quan trọng để xử lý các tập dữ liệu lớn trong các mô phỏng khoa học."

  • "Graphics cards use parallel processing to render images quickly."

    "Card đồ họa sử dụng xử lý song song để hiển thị hình ảnh một cách nhanh chóng."

  • "Parallel processing significantly reduces the time required for complex calculations."

    "Xử lý song song làm giảm đáng kể thời gian cần thiết cho các phép tính phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parallel processing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parallel processing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Parallel processing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parallel processing là một kỹ thuật được sử dụng để tăng tốc độ xử lý của máy tính bằng cách chia nhỏ một nhiệm vụ lớn thành nhiều nhiệm vụ nhỏ hơn và thực hiện chúng đồng thời trên nhiều bộ xử lý. Nó khác với 'multitasking', trong đó một bộ xử lý duy nhất chuyển đổi nhanh chóng giữa các nhiệm vụ, tạo ảo giác về sự đồng thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In parallel processing’ thường dùng để chỉ việc sử dụng kỹ thuật này trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The algorithm is implemented in parallel processing.' ‘For parallel processing’ thường dùng để chỉ mục đích sử dụng kỹ thuật này. Ví dụ: 'This architecture is designed for parallel processing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parallel processing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new computer system should utilize parallel processing to improve efficiency.
Hệ thống máy tính mới nên sử dụng xử lý song song để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
The software might not support parallel processing.
Phần mềm có thể không hỗ trợ xử lý song song.
Nghi vấn
Could parallel processing significantly reduce the processing time?
Liệu xử lý song song có thể giảm đáng kể thời gian xử lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)