(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simultaneous execution
C1

simultaneous execution

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thực thi đồng thời thi hành đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simultaneous execution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc thực hiện nhiều lệnh hoặc quy trình cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

The performance of multiple instructions or processes at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Simultaneous execution'

  • "The operating system allows for the simultaneous execution of several applications."

    "Hệ điều hành cho phép thực hiện đồng thời nhiều ứng dụng."

  • "Simultaneous execution can greatly improve the efficiency of complex computations."

    "Thực hiện đồng thời có thể cải thiện đáng kể hiệu quả của các phép tính phức tạp."

  • "Modern processors are designed to handle simultaneous execution of multiple threads."

    "Các bộ vi xử lý hiện đại được thiết kế để xử lý việc thực hiện đồng thời nhiều luồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simultaneous execution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

multitasking(đa nhiệm)
parallel processing(xử lý song song)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Simultaneous execution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học máy tính, đề cập đến khả năng của một hệ thống để xử lý nhiều tác vụ song song. Nó nhấn mạnh tính đồng thời, trái ngược với việc thực hiện tuần tự (sequential execution).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The simultaneous execution *of* multiple threads improves performance.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simultaneous execution'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new system is fully installed, the company will have achieved simultaneous execution of all its major processes.
Vào thời điểm hệ thống mới được cài đặt hoàn toàn, công ty sẽ đạt được việc thực hiện đồng thời tất cả các quy trình chính.
Phủ định
The engineers won't have implemented simultaneous processes, meaning tasks will still be completed sequentially by the deadline.
Các kỹ sư sẽ không triển khai các quy trình đồng thời, có nghĩa là các nhiệm vụ vẫn sẽ được hoàn thành tuần tự vào thời hạn.
Nghi vấn
Will the software have enabled simultaneous execution of the simulations by next week?
Liệu phần mềm có cho phép thực hiện đồng thời các mô phỏng vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)