single-tasking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-tasking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hành tập trung và hoàn thành một nhiệm vụ tại một thời điểm, trái ngược với đa nhiệm.
Definition (English Meaning)
The practice of focusing on and completing one task at a time, as opposed to multitasking.
Ví dụ Thực tế với 'Single-tasking'
-
"Many experts recommend single-tasking as a way to improve productivity and reduce errors."
"Nhiều chuyên gia khuyên dùng phương pháp đơn nhiệm như một cách để cải thiện năng suất và giảm thiểu sai sót."
-
"By practicing single-tasking, I was able to complete my project much faster."
"Bằng cách thực hành đơn nhiệm, tôi đã có thể hoàn thành dự án của mình nhanh hơn rất nhiều."
-
"Single-tasking can help you avoid burnout and improve your overall well-being."
"Đơn nhiệm có thể giúp bạn tránh kiệt sức và cải thiện sức khỏe tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single-tasking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: single-tasking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single-tasking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Single-tasking nhấn mạnh vào việc hoàn thành công việc một cách hiệu quả và chất lượng hơn bằng cách loại bỏ sự phân tâm và chuyển đổi liên tục giữa các nhiệm vụ. Nó thường được khuyến khích như một phương pháp để tăng năng suất và giảm căng thẳng. Khác với 'multitasking', vốn ám chỉ việc cố gắng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, 'single-tasking' đề cao sự tập trung cao độ vào một nhiệm vụ duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được dùng để chỉ sự tập trung vào nhiệm vụ: 'focus on single-tasking'. 'at' có thể dùng để chỉ thời điểm thực hiện: 'single-tasking at work'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-tasking'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes in single-tasking to improve his focus.
|
Anh ấy tin vào việc đơn nhiệm để cải thiện sự tập trung của mình. |
| Phủ định |
She does not practice single-tasking at work; she prefers multitasking.
|
Cô ấy không thực hành đơn nhiệm tại nơi làm việc; cô ấy thích đa nhiệm hơn. |
| Nghi vấn |
Do they recommend single-tasking for complex projects?
|
Họ có khuyến nghị đơn nhiệm cho các dự án phức tạp không? |