(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ municipal
B2

municipal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc thành phố thuộc đô thị cấp thành phố của thành phố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Municipal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến một thành phố, thị trấn hoặc cơ quan quản lý của nó.

Definition (English Meaning)

Relating to a city or town or its governing body.

Ví dụ Thực tế với 'Municipal'

  • "The municipal government is responsible for providing clean water."

    "Chính quyền thành phố chịu trách nhiệm cung cấp nước sạch."

  • "The municipal elections will be held next month."

    "Cuộc bầu cử thành phố sẽ được tổ chức vào tháng tới."

  • "The new municipal park is a great addition to the city."

    "Công viên thành phố mới là một sự bổ sung tuyệt vời cho thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Municipal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

local(địa phương)
civic(thuộc về thành phố)

Trái nghĩa (Antonyms)

national(quốc gia)
federal(liên bang)

Từ liên quan (Related Words)

city council(hội đồng thành phố)
town hall(tòa thị chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Municipal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'municipal' thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ, cơ quan hoặc vấn đề liên quan đến chính quyền địa phương. Nó nhấn mạnh đến phạm vi địa phương và trách nhiệm của chính quyền đối với cư dân của mình. Ví dụ, 'municipal services' đề cập đến các dịch vụ như thu gom rác thải, cung cấp nước và duy trì đường xá do chính quyền địa phương cung cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường chỉ mối liên hệ hoặc sự thuộc về: 'municipal services to residents'. Khi đi với 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc đối tượng được phục vụ: 'funds allocated for municipal projects'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Municipal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)