(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ city council
B2

city council

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội đồng thành phố ủy ban nhân dân thành phố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'City council'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hội đồng thành phố hoặc thị trấn, thường được bầu chọn, có chức năng quản lý và ra quyết định cho các vấn đề của thành phố.

Definition (English Meaning)

A governing body in a city or town, typically elected.

Ví dụ Thực tế với 'City council'

  • "The city council voted to approve the new zoning regulations."

    "Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu thông qua các quy định phân vùng mới."

  • "The city council is responsible for managing the city's budget."

    "Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm quản lý ngân sách của thành phố."

  • "Residents can attend city council meetings to voice their concerns."

    "Cư dân có thể tham dự các cuộc họp của hội đồng thành phố để bày tỏ mối quan tâm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'City council'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: city council
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản lý đô thị

Ghi chú Cách dùng 'City council'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ cơ quan lập pháp và hành chính của một thành phố. Thường bao gồm một thị trưởng (mayor) và các ủy viên hội đồng (council members/aldermen). Chức năng chính là ban hành luật lệ địa phương (ordinances), thông qua ngân sách, và giám sát các hoạt động của chính quyền thành phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to for

‘of the city council’ chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên; ‘to the city council’ chỉ sự hướng đến, ví dụ khi trình bày một vấn đề; ‘for the city council’ chỉ mục đích, ví dụ: ngân sách được chuẩn bị cho hội đồng thành phố.

Ngữ pháp ứng dụng với 'City council'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The residents were relieved after the city council approved the new park project, as it promised more green spaces for the community.
Người dân cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hội đồng thành phố phê duyệt dự án công viên mới, vì nó hứa hẹn nhiều không gian xanh hơn cho cộng đồng.
Phủ định
Even though many citizens voiced their concerns, the city council did not reconsider the proposed budget cuts, which led to disappointment.
Mặc dù nhiều công dân bày tỏ lo ngại, hội đồng thành phố đã không xem xét lại việc cắt giảm ngân sách được đề xuất, điều này dẫn đến sự thất vọng.
Nghi vấn
Will the city council address the traffic congestion issue before they start the construction of the new shopping mall, or will they wait until after?
Hội đồng thành phố sẽ giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông trước khi họ bắt đầu xây dựng trung tâm mua sắm mới, hay họ sẽ đợi đến sau?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council is responsible for making local laws.
Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm ban hành luật pháp địa phương.
Phủ định
The city council isn't planning to raise taxes this year.
Hội đồng thành phố không có kế hoạch tăng thuế trong năm nay.
Nghi vấn
Is the city council considering building a new park?
Hội đồng thành phố có đang xem xét xây dựng một công viên mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council approved the new park project last week.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt dự án công viên mới vào tuần trước.
Phủ định
The city council didn't approve the budget proposal.
Hội đồng thành phố đã không chấp thuận đề xuất ngân sách.
Nghi vấn
Did the city council discuss the traffic issue?
Hội đồng thành phố có thảo luận về vấn đề giao thông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)