(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civic
B2

civic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về công dân công dân thuộc về đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các nghĩa vụ hoặc quyền của những người sống ở một thị trấn hoặc thành phố cụ thể; thuộc về công dân.

Definition (English Meaning)

Relating to the duties or rights of people who live in a particular town or city.

Ví dụ Thực tế với 'Civic'

  • "Voting is an important civic duty."

    "Bầu cử là một nghĩa vụ công dân quan trọng."

  • "The new civic center will provide a space for community events."

    "Trung tâm công dân mới sẽ cung cấp một không gian cho các sự kiện cộng đồng."

  • "Civic education is crucial for young people to understand their role in society."

    "Giáo dục công dân là rất quan trọng để những người trẻ tuổi hiểu được vai trò của họ trong xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public(công cộng)
community(cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

private(riêng tư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Civic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'civic' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, trách nhiệm hoặc các tổ chức liên quan đến công dân và cộng đồng. Nó nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong xã hội và cách họ tham gia vào việc quản lý và phát triển cộng đồng của mình. Không nên nhầm lẫn với 'civil', mặc dù có liên quan, 'civil' có nghĩa rộng hơn, liên quan đến xã hội nói chung và hành vi lịch sự, văn minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

responsibility for duty to

'Responsibility for' thường đi kèm để chỉ trách nhiệm đối với một vấn đề civic cụ thể (ví dụ: civic responsibility for maintaining public spaces). 'Duty to' thường đi kèm để chỉ nghĩa vụ đối với cộng đồng (ví dụ: civic duty to vote).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)