(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle flaccidity
C1

muscle flaccidity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhược cơ tình trạng nhược cơ mềm nhũn cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle flaccidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cơ bắp mềm nhũn và yếu bất thường, thiếu độ săn chắc hoặc trương lực.

Definition (English Meaning)

A state in which muscles are abnormally soft and weak, lacking firmness or tone.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle flaccidity'

  • "The patient presented with muscle flaccidity in his left arm following a stroke."

    "Bệnh nhân nhập viện với tình trạng nhược cơ ở cánh tay trái sau cơn đột quỵ."

  • "Severe muscle flaccidity can indicate a serious neurological disorder."

    "Tình trạng nhược cơ nghiêm trọng có thể là dấu hiệu của một rối loạn thần kinh nghiêm trọng."

  • "Muscle flaccidity can be a side effect of certain medications."

    "Nhược cơ có thể là một tác dụng phụ của một số loại thuốc nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle flaccidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle flaccidity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle hypotonia(giảm trương lực cơ)
atonicity(mất trương lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

muscle rigidity(cứng cơ)
muscle spasticity(co cứng cơ)

Từ liên quan (Related Words)

paralysis(liệt) atrophy(teo cơ)
motor neuron disease(bệnh tế bào thần kinh vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle flaccidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muscle flaccidity (hay còn gọi là nhược cơ) thường là dấu hiệu của một vấn đề thần kinh, bệnh lý cơ hoặc suy dinh dưỡng. Nó khác với yếu cơ (muscle weakness), vốn chỉ đơn giản là giảm sức mạnh cơ bắp, trong khi flaccidity liên quan đến sự mất trương lực cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to with

in: Ví dụ 'Muscle flaccidity in the legs...' (Nhược cơ ở chân...). due to: Ví dụ 'Muscle flaccidity due to nerve damage' (Nhược cơ do tổn thương thần kinh). with: Ví dụ 'Muscle flaccidity with hypotonia' (Nhược cơ kèm theo giảm trương lực cơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle flaccidity'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His muscle flaccidity is getting worse, isn't it?
Sự nhão cơ của anh ấy đang trở nên tồi tệ hơn, đúng không?
Phủ định
Muscle flaccidity isn't always a sign of a serious condition, is it?
Nhão cơ không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng, phải không?
Nghi vấn
Muscle flaccidity can be caused by electrolyte imbalances, can't it?
Nhão cơ có thể do mất cân bằng điện giải gây ra, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)