(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle flexibility
B2

muscle flexibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ linh hoạt của cơ bắp sự dẻo dai của cơ bắp tính mềm dẻo của cơ bắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle flexibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng di chuyển của một cơ hoặc một nhóm cơ trong phạm vi chuyển động cho phép.

Definition (English Meaning)

The range of motion available in a muscle or group of muscles.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle flexibility'

  • "Regular stretching exercises can improve muscle flexibility."

    "Các bài tập kéo giãn thường xuyên có thể cải thiện sự linh hoạt của cơ bắp."

  • "Good muscle flexibility is essential for athletic performance."

    "Sự linh hoạt tốt của cơ bắp là điều cần thiết cho hiệu suất thể thao."

  • "Reduced muscle flexibility can increase the risk of injury."

    "Giảm sự linh hoạt của cơ bắp có thể làm tăng nguy cơ chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle flexibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle, flexibility
  • Adjective: flexible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

muscle stiffness(độ cứng cơ bắp)
muscle rigidity(sự co cứng cơ bắp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học thể thao Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Muscle flexibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Muscle flexibility” thường đề cập đến khả năng cơ bắp kéo dài và co lại một cách dễ dàng, cho phép thực hiện các động tác với biên độ lớn. Nó khác với 'joint flexibility' (sự linh hoạt của khớp), mặc dù cả hai thường liên quan đến nhau. Muscle flexibility chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, tuổi tác, mức độ hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

“Flexibility in” đề cập đến tính linh hoạt trong một khu vực cụ thể (ví dụ: flexibility in the hamstrings). “Flexibility of” đề cập đến tính linh hoạt của một cơ cụ thể (ví dụ: flexibility of the biceps). “Flexibility for” đề cập đến tính linh hoạt cần thiết cho một hoạt động cụ thể (ví dụ: flexibility for gymnastics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle flexibility'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Yoga improves muscle flexibility.
Yoga cải thiện sự linh hoạt cơ bắp.
Phủ định
Lack of exercise does not promote muscle flexibility.
Thiếu tập thể dục không thúc đẩy sự linh hoạt cơ bắp.
Nghi vấn
Does stretching enhance muscle flexibility?
Việc kéo giãn có tăng cường sự linh hoạt cơ bắp không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I focused on muscle flexibility, I could touch my toes easily.
Nếu tôi tập trung vào sự linh hoạt của cơ bắp, tôi có thể chạm vào ngón chân một cách dễ dàng.
Phủ định
If she weren't so flexible, she wouldn't be able to perform that yoga pose.
Nếu cô ấy không linh hoạt như vậy, cô ấy sẽ không thể thực hiện tư thế yoga đó.
Nghi vấn
Would you feel better if you had more muscle flexibility?
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn có sự linh hoạt cơ bắp tốt hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)