mobility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng di chuyển hoặc được di chuyển một cách tự do và dễ dàng.
Definition (English Meaning)
The ability to move or be moved freely and easily.
Ví dụ Thực tế với 'Mobility'
-
"The increased mobility of the population has led to greater cultural exchange."
"Sự gia tăng tính di động của dân số đã dẫn đến sự trao đổi văn hóa lớn hơn."
-
"The new bus system will increase mobility for elderly residents."
"Hệ thống xe buýt mới sẽ tăng cường khả năng di chuyển cho cư dân lớn tuổi."
-
"Mobile devices have revolutionized communication and mobility."
"Các thiết bị di động đã cách mạng hóa giao tiếp và tính di động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mobility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mobility
- Adjective: mobile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mobility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng vận động vật lý, sự lưu thông của hàng hóa hoặc thông tin, hoặc sự thay đổi vị trí xã hội/kinh tế. Khác với 'movement' (sự chuyển động) ở chỗ nhấn mạnh vào khả năng, tính chất di động, thay vì chỉ hành động di chuyển đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mobility of': chỉ thuộc tính di động của một đối tượng. 'Mobility in': chỉ sự di chuyển trong một không gian hoặc lĩnh vực cụ thể. 'Mobility for': chỉ mục đích của việc di chuyển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobility'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To enhance mobility, the city plans to invest in public transportation.
|
Để tăng cường khả năng di chuyển, thành phố lên kế hoạch đầu tư vào giao thông công cộng. |
| Phủ định |
It's important not to limit mobility for people with disabilities.
|
Điều quan trọng là không hạn chế khả năng di chuyển của người khuyết tật. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to improve mobility in rural areas?
|
Tại sao việc cải thiện khả năng di chuyển ở vùng nông thôn lại rất quan trọng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company improved employee mobility through flexible work arrangements.
|
Công ty đã cải thiện tính di động của nhân viên thông qua các thỏa thuận làm việc linh hoạt. |
| Phủ định |
The lack of public transportation does not support mobility for low-income residents.
|
Việc thiếu giao thông công cộng không hỗ trợ khả năng di chuyển cho cư dân có thu nhập thấp. |
| Nghi vấn |
Does the mobile app enhance the user's overall experience?
|
Ứng dụng di động có nâng cao trải nghiệm tổng thể của người dùng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was increasing its mobile workforce to improve efficiency.
|
Công ty đang tăng cường lực lượng lao động di động của mình để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
He wasn't considering the mobility issues of elderly residents when planning the new development.
|
Anh ấy đã không xem xét các vấn đề về khả năng di chuyển của cư dân lớn tuổi khi lập kế hoạch cho khu phát triển mới. |
| Nghi vấn |
Were they offering mobile banking services at the time?
|
Họ có đang cung cấp dịch vụ ngân hàng di động vào thời điểm đó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had increased its mobile workforce before the pandemic significantly boosted demand for remote work.
|
Công ty đã tăng đáng kể lực lượng lao động di động của mình trước khi đại dịch thúc đẩy đáng kể nhu cầu làm việc từ xa. |
| Phủ định |
The government had not improved the mobility of disabled people before the new law was passed.
|
Chính phủ đã không cải thiện khả năng di chuyển của người khuyết tật trước khi luật mới được thông qua. |
| Nghi vấn |
Had the development of electric scooters improved urban mobility before the city council started regulating them?
|
Liệu việc phát triển xe tay ga điện đã cải thiện khả năng di chuyển đô thị trước khi hội đồng thành phố bắt đầu điều chỉnh chúng? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's mobility strategy significantly improved employee productivity.
|
Chiến lược di động của công ty đã cải thiện đáng kể năng suất của nhân viên. |
| Phủ định |
The city's mobility plan doesn't address the needs of disabled residents.
|
Kế hoạch di chuyển của thành phố không giải quyết được nhu cầu của cư dân khuyết tật. |
| Nghi vấn |
Is the government's mobility initiative focused on reducing carbon emissions?
|
Sáng kiến di chuyển của chính phủ có tập trung vào việc giảm lượng khí thải carbon không? |