teratogen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teratogen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác nhân hoặc yếu tố gây dị tật cho phôi.
Definition (English Meaning)
An agent or factor that causes malformation of an embryo.
Ví dụ Thực tế với 'Teratogen'
-
"Alcohol is a well-known teratogen that can cause fetal alcohol syndrome."
"Rượu là một chất gây quái thai nổi tiếng có thể gây ra hội chứng rượu bào thai."
-
"Certain medications are teratogens and should be avoided during pregnancy."
"Một số loại thuốc là chất gây quái thai và nên tránh dùng trong thời kỳ mang thai."
-
"Exposure to radiation can act as a teratogen, leading to birth defects."
"Tiếp xúc với bức xạ có thể hoạt động như một chất gây quái thai, dẫn đến dị tật bẩm sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teratogen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teratogen
- Adjective: teratogenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teratogen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Teratogen chỉ các tác nhân bên ngoài gây ra các vấn đề phát triển nghiêm trọng cho phôi thai. Các tác nhân này có thể là thuốc, hóa chất, bức xạ, hoặc thậm chí là một số bệnh nhiễm trùng nhất định. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào thời điểm tiếp xúc, liều lượng và yếu tố di truyền của phôi thai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to' sau 'exposure', nó chỉ đối tượng bị phơi nhiễm với teratogen (ví dụ: 'exposure to teratogens').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teratogen'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been investigating the teratogenic effects of the chemical for years before they finally published their findings.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng gây quái thai của hóa chất này trong nhiều năm trước khi cuối cùng công bố những phát hiện của họ. |
| Phủ định |
The company hadn't been testing for teratogens in their products long enough to detect the subtle risks before the scandal broke out.
|
Công ty đã không kiểm tra chất gây quái thai trong các sản phẩm của họ đủ lâu để phát hiện ra những rủi ro nhỏ trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Nghi vấn |
Had the pregnant woman been knowingly exposing herself to a teratogen while working at the factory?
|
Người phụ nữ mang thai có cố ý phơi nhiễm bản thân với chất gây quái thai khi làm việc tại nhà máy không? |