mutineers
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutineers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người tham gia vào một cuộc nổi loạn; những người nổi dậy chống lại chính quyền, đặc biệt là chính quyền quân sự hoặc hải quân.
Definition (English Meaning)
People who participate in a mutiny; those who revolt against authority, especially military or naval authority.
Ví dụ Thực tế với 'Mutineers'
-
"The mutineers seized control of the ship and sailed to a remote island."
"Những kẻ nổi loạn đã chiếm quyền kiểm soát con tàu và đi thuyền đến một hòn đảo xa xôi."
-
"The history books detailed the fate of the mutineers."
"Sách lịch sử ghi lại chi tiết số phận của những kẻ nổi loạn."
-
"The captain feared a mutiny among his disgruntled crew."
"Thuyền trưởng lo sợ một cuộc nổi loạn trong số thủy thủ đoàn bất mãn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutineers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mutineer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutineers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mutineer' thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào một cuộc nổi dậy có tổ chức, thường là trên tàu hoặc trong quân đội. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi chống đối và vi phạm kỷ luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên (ví dụ: 'the mutineers of the Bounty'). 'Among' được dùng để chỉ một nhóm các mutineers ('dissension among the mutineers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutineers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.