(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutiny
C1

mutiny

noun

Nghĩa tiếng Việt

cuộc nổi loạn sự nổi dậy phản loạn (trong quân đội, hải quân)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutiny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc nổi loạn công khai chống lại chính quyền hợp pháp, đặc biệt là binh lính hoặc thủy thủ chống lại sĩ quan của họ.

Definition (English Meaning)

An open rebellion against the proper authorities, especially by soldiers or sailors against their officers.

Ví dụ Thực tế với 'Mutiny'

  • "The mutiny on the Bounty is one of the most famous incidents of naval rebellion."

    "Cuộc nổi loạn trên tàu Bounty là một trong những sự kiện nổi tiếng nhất về nổi loạn trong hải quân."

  • "A mutiny broke out on the ship."

    "Một cuộc nổi loạn đã nổ ra trên tàu."

  • "He was one of the leaders of the mutiny."

    "Anh ta là một trong những người lãnh đạo cuộc nổi loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutiny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mutiny
  • Verb: mutiny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedience(sự vâng lời)
submission(sự phục tùng)
loyalty(sự trung thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Mutiny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'mutiny' nhấn mạnh vào sự chống đối có tổ chức và công khai, khác với sự bất mãn cá nhân hoặc phản kháng thụ động. Nó thường liên quan đến vi phạm kỷ luật quân sự hoặc hàng hải nghiêm trọng. So với 'rebellion' (nổi dậy), 'mutiny' thường có phạm vi hẹp hơn, giới hạn trong môi trường quân sự hoặc hàng hải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

'Mutiny against' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc tổ chức mà cuộc nổi loạn nhắm tới (ví dụ: mutiny against the captain, mutiny against the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutiny'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the captain continues his tyrannical rule, the crew will mutiny.
Nếu thuyền trưởng tiếp tục cai trị độc đoán, thủy thủ đoàn sẽ nổi loạn.
Phủ định
If the officers address the crew's concerns, they won't mutiny.
Nếu các sĩ quan giải quyết những lo ngại của thủy thủ đoàn, họ sẽ không nổi loạn.
Nghi vấn
Will the soldiers mutiny if the general gives an impossible order?
Liệu những người lính có nổi loạn nếu vị tướng ra một mệnh lệnh bất khả thi không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sailors are mutinying against their captain.
Các thủy thủ đang nổi loạn chống lại thuyền trưởng của họ.
Phủ định
The crew is not mutinying; they are just expressing their concerns.
Thủy thủ đoàn không nổi loạn; họ chỉ đang bày tỏ mối quan ngại của họ.
Nghi vấn
Are they mutinying because of the poor conditions?
Họ có đang nổi loạn vì điều kiện tồi tệ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crew has been mutinying against the captain for weeks due to the harsh conditions.
Thủy thủ đoàn đã nổi loạn chống lại thuyền trưởng trong nhiều tuần do điều kiện khắc nghiệt.
Phủ định
The soldiers haven't been planning a mutiny; these are just rumors.
Những người lính đã không lên kế hoạch cho một cuộc nổi loạn; đây chỉ là tin đồn.
Nghi vấn
Has the population been staging a mutiny against the corrupt government?
Phải chăng người dân đã tổ chức một cuộc nổi dậy chống lại chính phủ tham nhũng?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crew's mutiny was a desperate act of survival.
Cuộc nổi loạn của thủy thủ đoàn là một hành động tuyệt vọng để sống sót.
Phủ định
The sailors' mutiny wasn't planned; it erupted spontaneously.
Cuộc nổi loạn của các thủy thủ không được lên kế hoạch; nó bùng nổ một cách tự phát.
Nghi vấn
Was it the officers' mutiny that led to the ship's downfall?
Có phải cuộc nổi loạn của các sĩ quan đã dẫn đến sự sụp đổ của con tàu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)