(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutinous
C1

mutinous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phản loạn nổi loạn chống đối không tuân phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutinous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nổi loạn, phản nghịch; không tuân theo mệnh lệnh của người có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Refusing to obey the orders of a person in authority.

Ví dụ Thực tế với 'Mutinous'

  • "The sailors grew mutinous after months at sea."

    "Các thủy thủ trở nên nổi loạn sau nhiều tháng lênh đênh trên biển."

  • "The mutinous crew seized control of the ship."

    "Thủy thủ đoàn nổi loạn đã giành quyền kiểm soát con tàu."

  • "His mutinous attitude caused problems for the company."

    "Thái độ nổi loạn của anh ta đã gây ra vấn đề cho công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutinous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mutinous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedient(vâng lời)
submissive(khúm núm, dễ bảo)
loyal(trung thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Mutinous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mutinous' thường dùng để mô tả hành động hoặc thái độ công khai chống lại quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'disobedient' (không vâng lời), và thường liên quan đến sự tập hợp lực lượng hoặc ý chí để chống lại một cách có tổ chức. So với 'rebellious' (nổi loạn), 'mutinous' thường cụ thể hơn về việc vi phạm mệnh lệnh hoặc quy tắc trong một hệ thống phân cấp quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

- 'Mutinous against': Thể hiện hành động chống lại ai/cái gì (thường là người hoặc tổ chức có quyền lực).
- 'Mutinous towards': Thể hiện thái độ hoặc xu hướng nổi loạn đối với ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutinous'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the crew's mutinous behavior was shocking!
Ồ, hành vi nổi loạn của thủy thủ đoàn thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, there wasn't anything that could be done about their mutinous acts.
Than ôi, không có gì có thể làm được về những hành động nổi loạn của họ.
Nghi vấn
My goodness, were their mutinous intentions really that obvious?
Ôi trời ơi, ý định nổi loạn của họ thực sự rõ ràng đến vậy sao?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crew might be mutinous if their demands are not met.
Thủy thủ đoàn có thể nổi loạn nếu yêu cầu của họ không được đáp ứng.
Phủ định
The soldiers shouldn't be mutinous; they must follow orders.
Những người lính không nên nổi loạn; họ phải tuân theo mệnh lệnh.
Nghi vấn
Could the prisoners become mutinous if they see an opportunity to escape?
Liệu các tù nhân có thể trở nên nổi loạn nếu họ thấy cơ hội trốn thoát không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the crew is mutinous, the captain will lose control of the ship.
Nếu thủy thủ đoàn nổi loạn, thuyền trưởng sẽ mất kiểm soát con tàu.
Phủ định
If the prisoners don't become mutinous, the guards will maintain order.
Nếu tù nhân không trở nên nổi loạn, lính canh sẽ duy trì trật tự.
Nghi vấn
Will the soldiers face consequences if they become mutinous?
Liệu những người lính có phải đối mặt với hậu quả nếu họ trở nên nổi loạn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the crew had not been mutinous, the captain would have successfully navigated the ship through the storm.
Nếu thủy thủ đoàn không nổi loạn, thuyền trưởng đã có thể điều khiển con tàu vượt qua cơn bão thành công.
Phủ định
If the soldiers had not been mutinous, they would not have been court-martialed.
Nếu những người lính không nổi loạn, họ đã không bị đưa ra tòa án quân sự.
Nghi vấn
Would the rebellion have succeeded if the troops had been more mutinous?
Cuộc nổi dậy có thành công không nếu quân đội nổi loạn hơn?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crew was being mutinous, ignoring the captain's orders.
Thủy thủ đoàn đã nổi loạn, phớt lờ mệnh lệnh của thuyền trưởng.
Phủ định
The soldiers were not being mutinous; they followed every command meticulously.
Những người lính không hề nổi loạn; họ tuân theo mọi mệnh lệnh một cách tỉ mỉ.
Nghi vấn
Were they being mutinous when they refused to set sail?
Có phải họ đã nổi loạn khi từ chối ra khơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)