declare
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyên bố, công bố một cách trang trọng và dứt khoát.
Ví dụ Thực tế với 'Declare'
-
"The government declared a state of emergency."
"Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp."
-
"He declared his candidacy for president."
"Ông ấy tuyên bố ứng cử tổng thống."
-
"I have nothing to declare at customs."
"Tôi không có gì để khai báo tại hải quan."
-
"The company declared bankruptcy."
"Công ty tuyên bố phá sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Declare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Declare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'declare' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính chính thức, nghiêm túc và công khai của một thông báo hoặc quyết định. Nó khác với 'say' (nói) ở mức độ trang trọng và tính chính thức. So với 'announce' (thông báo), 'declare' mang tính chất long trọng và dứt khoát hơn, thường liên quan đến các quyết định, ý định lớn hoặc các trạng thái mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'declare to': Tuyên bố với ai đó. Ví dụ: 'He declared to the police that he was innocent.' ('Anh ta tuyên bố với cảnh sát rằng anh ta vô tội.')
'declare as': Tuyên bố là cái gì. Ví dụ: 'They declared the area as a protected zone.' ('Họ tuyên bố khu vực đó là một khu bảo tồn.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Declare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.