(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declare
B2

declare

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố khai báo công bố thổ lộ khẳng định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên bố, công bố một cách trang trọng và dứt khoát.

Definition (English Meaning)

To say something in a solemn and emphatic manner.

Ví dụ Thực tế với 'Declare'

  • "The government declared a state of emergency."

    "Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp."

  • "He declared his candidacy for president."

    "Ông ấy tuyên bố ứng cử tổng thống."

  • "I have nothing to declare at customs."

    "Tôi không có gì để khai báo tại hải quan."

  • "The company declared bankruptcy."

    "Công ty tuyên bố phá sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

announce(thông báo)
proclaim(tuyên bố)
state(nói, phát biểu)
assert(khẳng định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Declare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'declare' thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính chính thức, nghiêm túc và công khai của một thông báo hoặc quyết định. Nó khác với 'say' (nói) ở mức độ trang trọng và tính chính thức. So với 'announce' (thông báo), 'declare' mang tính chất long trọng và dứt khoát hơn, thường liên quan đến các quyết định, ý định lớn hoặc các trạng thái mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as

'declare to': Tuyên bố với ai đó. Ví dụ: 'He declared to the police that he was innocent.' ('Anh ta tuyên bố với cảnh sát rằng anh ta vô tội.')
'declare as': Tuyên bố là cái gì. Ví dụ: 'They declared the area as a protected zone.' ('Họ tuyên bố khu vực đó là một khu bảo tồn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declare'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)