(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutualism
C1

mutualism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa cộng sinh hợp tác hai bên cùng có lợi tương hỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutualism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết cho rằng sự phụ thuộc lẫn nhau là cần thiết cho phúc lợi xã hội.

Definition (English Meaning)

The doctrine that mutual dependence is necessary to social well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Mutualism'

  • "Mutualism is a key factor in the stability of many ecosystems."

    "Chủ nghĩa cộng sinh là một yếu tố then chốt trong sự ổn định của nhiều hệ sinh thái."

  • "Mycorrhizal fungi have a mutualistic relationship with the roots of many plants."

    "Nấm rễ có mối quan hệ cộng sinh với rễ của nhiều loại cây."

  • "Mutualism is important for understanding social and economic systems."

    "Chủ nghĩa cộng sinh rất quan trọng để hiểu các hệ thống kinh tế và xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutualism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

symbiosis(sự cộng sinh)
cooperation(sự hợp tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

competition(sự cạnh tranh)
parasitism(chủ nghĩa ký sinh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Mutualism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong xã hội học, mutualism nhấn mạnh vào sự hợp tác tự nguyện và trao đổi lẫn nhau để đạt được lợi ích chung. Khác với chủ nghĩa cá nhân (individualism) nhấn mạnh vào quyền tự do cá nhân và cạnh tranh, mutualism đề cao sự hỗ trợ và hợp tác. Trong sinh học, nó mô tả mối quan hệ cộng sinh giữa các loài, trong đó cả hai đều có lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'Mutualism in' được sử dụng để chỉ mutualism tồn tại trong một lĩnh vực, hệ thống hoặc cộng đồng nào đó. Ví dụ: 'Mutualism in ant colonies is essential for their survival'. 'Mutualism between' được sử dụng để chỉ mối quan hệ mutualism giữa hai hoặc nhiều thực thể. Ví dụ: 'Mutualism between bees and flowers is vital for pollination'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutualism'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biologist studies mutualism between clownfish and sea anemones.
Nhà sinh vật học nghiên cứu sự cộng sinh giữa cá hề và hải quỳ.
Phủ định
This relationship does not exemplify mutualism because one organism is harmed.
Mối quan hệ này không minh họa cho sự cộng sinh vì một sinh vật bị tổn hại.
Nghi vấn
Does the farmer practice mutualistic agriculture to improve crop yields?
Người nông dân có thực hành nông nghiệp cộng sinh để cải thiện năng suất cây trồng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had been studying the mutualistic relationship between the clownfish and the sea anemone for years before they published their findings.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu mối quan hệ cộng sinh giữa cá hề và hải quỳ trong nhiều năm trước khi họ công bố những phát hiện của mình.
Phủ định
The researchers hadn't been focusing on the mutualistic aspects of the interaction until a new piece of evidence came to light.
Các nhà nghiên cứu đã không tập trung vào các khía cạnh cộng sinh của tương tác cho đến khi một bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng.
Nghi vấn
Had the community been fostering mutualism amongst its members prior to the economic downturn?
Trước cuộc suy thoái kinh tế, cộng đồng đã thúc đẩy chủ nghĩa tương hỗ giữa các thành viên của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)