(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutualistic
C1

mutualistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính cộng sinh mang tính hỗ tương cùng có lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutualistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một mối quan hệ hoặc tương tác giữa hai hoặc nhiều sinh vật hoặc nhóm mà cả hai bên cùng có lợi; nghĩa là, mỗi sinh vật hoặc nhóm đều nhận được lợi ích từ sự tương tác.

Definition (English Meaning)

Describing a relationship or interaction between two or more organisms or groups that is mutually beneficial; that is, each organism or group receives a benefit from the interaction.

Ví dụ Thực tế với 'Mutualistic'

  • "The relationship between the clownfish and the sea anemone is mutualistic; the clownfish gains protection, and the anemone is cleaned."

    "Mối quan hệ giữa cá hề và hải quỳ là mối quan hệ cộng sinh; cá hề được bảo vệ và hải quỳ được làm sạch."

  • "The mutualistic interaction helped both species survive in the harsh environment."

    "Sự tương tác cộng sinh đã giúp cả hai loài tồn tại trong môi trường khắc nghiệt."

  • "Many plants have mutualistic relationships with fungi in the soil."

    "Nhiều loài thực vật có mối quan hệ cộng sinh với nấm trong đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutualistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mutualistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

symbiotic(cộng sinh)
cooperative(hợp tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

parasitic(ký sinh)
competitive(cạnh tranh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Mutualistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'mutualistic' thường được sử dụng trong sinh thái học để mô tả các mối quan hệ cộng sinh, trong đó cả hai loài đều hưởng lợi. Khác với 'parasitic' (ký sinh), trong đó một loài hưởng lợi còn loài kia bị hại, và 'commensalistic' (hội sinh), trong đó một loài hưởng lợi còn loài kia không bị ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'Mutualistic with' được dùng để chỉ một loài có mối quan hệ cộng sinh với loài khác. Ví dụ: 'The plant is mutualistic with a particular fungus.' 'Mutualistic between' được dùng để chỉ mối quan hệ cộng sinh giữa hai hoặc nhiều loài. Ví dụ: 'The relationship is mutualistic between bees and flowers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutualistic'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This relationship between the clownfish and the sea anemone is mutualistic.
Mối quan hệ giữa cá hề và hải quỳ là cộng sinh.
Phủ định
This interaction is not mutualistic because only one organism benefits.
Sự tương tác này không phải là cộng sinh vì chỉ có một sinh vật có lợi.
Nghi vấn
Is their symbiotic relationship mutualistic?
Mối quan hệ cộng sinh của chúng có phải là cộng sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)