mutualistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutualistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một mối quan hệ hoặc tương tác giữa hai hoặc nhiều sinh vật hoặc nhóm mà cả hai bên cùng có lợi; nghĩa là, mỗi sinh vật hoặc nhóm đều nhận được lợi ích từ sự tương tác.
Definition (English Meaning)
Describing a relationship or interaction between two or more organisms or groups that is mutually beneficial; that is, each organism or group receives a benefit from the interaction.
Ví dụ Thực tế với 'Mutualistic'
-
"The relationship between the clownfish and the sea anemone is mutualistic; the clownfish gains protection, and the anemone is cleaned."
"Mối quan hệ giữa cá hề và hải quỳ là mối quan hệ cộng sinh; cá hề được bảo vệ và hải quỳ được làm sạch."
-
"The mutualistic interaction helped both species survive in the harsh environment."
"Sự tương tác cộng sinh đã giúp cả hai loài tồn tại trong môi trường khắc nghiệt."
-
"Many plants have mutualistic relationships with fungi in the soil."
"Nhiều loài thực vật có mối quan hệ cộng sinh với nấm trong đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutualistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mutualistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutualistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'mutualistic' thường được sử dụng trong sinh thái học để mô tả các mối quan hệ cộng sinh, trong đó cả hai loài đều hưởng lợi. Khác với 'parasitic' (ký sinh), trong đó một loài hưởng lợi còn loài kia bị hại, và 'commensalistic' (hội sinh), trong đó một loài hưởng lợi còn loài kia không bị ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mutualistic with' được dùng để chỉ một loài có mối quan hệ cộng sinh với loài khác. Ví dụ: 'The plant is mutualistic with a particular fungus.' 'Mutualistic between' được dùng để chỉ mối quan hệ cộng sinh giữa hai hoặc nhiều loài. Ví dụ: 'The relationship is mutualistic between bees and flowers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutualistic'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This relationship between the clownfish and the sea anemone is mutualistic.
|
Mối quan hệ giữa cá hề và hải quỳ là cộng sinh. |
| Phủ định |
This interaction is not mutualistic because only one organism benefits.
|
Sự tương tác này không phải là cộng sinh vì chỉ có một sinh vật có lợi. |
| Nghi vấn |
Is their symbiotic relationship mutualistic?
|
Mối quan hệ cộng sinh của chúng có phải là cộng sinh không? |