myeloma
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myeloma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ung thư xảy ra trong các tế bào plasma, một loại tế bào bạch cầu tạo ra kháng thể. Các tế bào u tủy (myeloma) tích tụ trong tủy xương và lấn át các tế bào máu khỏe mạnh. Các tế bào u tủy sản xuất các kháng thể bất thường có thể gây ra các vấn đề.
Definition (English Meaning)
A type of cancer that occurs in plasma cells, a type of white blood cell that makes antibodies. Myeloma cells accumulate in the bone marrow and crowd out healthy blood cells. The myeloma cells produce abnormal antibodies that can cause problems.
Ví dụ Thực tế với 'Myeloma'
-
"Multiple myeloma is a cancer that forms in a type of white blood cell called a plasma cell."
"Đa u tủy là một bệnh ung thư hình thành trong một loại tế bào bạch cầu gọi là tế bào plasma."
-
"Early diagnosis of myeloma is crucial for effective treatment."
"Chẩn đoán sớm u tủy là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myeloma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: myeloma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myeloma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Myeloma thường đề cập đến u tủy xương, một loại ung thư ảnh hưởng đến các tế bào plasma. Sự khác biệt so với các bệnh ung thư máu khác như leukemia (bệnh bạch cầu) là myeloma tập trung vào các tế bào plasma trong tủy xương, trong khi leukemia liên quan đến nhiều loại tế bào máu khác nhau trong máu và tủy xương. Lymphoma (u lympho) lại là ung thư của hệ bạch huyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Myeloma in'' ám chỉ vị trí hoặc sự ảnh hưởng của myeloma (ví dụ: 'myeloma in the bone marrow'). ''Myeloma of'' thường được sử dụng để chỉ loại ung thư (ví dụ: 'myeloma of plasma cells').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myeloma'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.