myofibril
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myofibril'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị hình que cơ bản của tế bào cơ. Các cơ được cấu tạo từ các tế bào hình ống gọi là tế bào cơ, được gọi là sợi cơ, và các tế bào này chứa nhiều chuỗi tơ cơ.
Definition (English Meaning)
A basic rod-like unit of a muscle cell. Muscles are composed of tubular cells called myocytes, known as muscle fibers, and these cells contain many chains of myofibrils.
Ví dụ Thực tế với 'Myofibril'
-
"Each muscle fiber contains numerous myofibrils."
"Mỗi sợi cơ chứa vô số tơ cơ."
-
"The organization of myofibrils gives striated muscle its characteristic appearance."
"Sự tổ chức của các tơ cơ tạo cho cơ vân vẻ ngoài đặc trưng của nó."
-
"Damage to myofibrils can lead to muscle weakness."
"Tổn thương tơ cơ có thể dẫn đến yếu cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myofibril'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: myofibril
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myofibril'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Myofibril là thành phần cấu trúc quan trọng của tế bào cơ, chịu trách nhiệm cho sự co cơ. Nó bao gồm các sarcomere, là đơn vị co rút cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ vị trí của tơ cơ trong tế bào cơ (ví dụ: myofibrils in muscle cells). ‘of’ được dùng để chỉ thành phần cấu tạo của tơ cơ (ví dụ: a myofibril of sarcomeres).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myofibril'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.