(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sarcomere
C1

sarcomere

noun

Nghĩa tiếng Việt

đơn vị co cơ sarcomer
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sarcomere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị co cơ bản của sợi cơ.

Definition (English Meaning)

The basic contractile unit of muscle fiber.

Ví dụ Thực tế với 'Sarcomere'

  • "The length of the sarcomere decreases during muscle contraction."

    "Chiều dài của sarcomere giảm trong quá trình co cơ."

  • "Each myofibril is composed of many sarcomeres."

    "Mỗi tơ cơ được cấu tạo từ nhiều sarcomere."

  • "Sarcomere shortening leads to muscle contraction."

    "Sự co ngắn sarcomere dẫn đến co cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sarcomere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sarcomere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Sarcomere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sarcomere là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản nhất của cơ vân. Nó nằm giữa hai đường Z (Z-lines) liên tiếp. Sự co cơ xảy ra do các sợi actin và myosin trượt lên nhau trong sarcomere, làm ngắn sarcomere.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘in the sarcomere’ chỉ vị trí của một thành phần nào đó nằm trong sarcomere. ‘within the sarcomere’ cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh rằng thành phần đó là một phần của cấu trúc sarcomere.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sarcomere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)