myopically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myopically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiển cận; không có tầm nhìn xa hoặc quan điểm dài hạn.
Definition (English Meaning)
In a nearsighted manner; without foresight or long-term perspective.
Ví dụ Thực tế với 'Myopically'
-
"The company acted myopically by cutting research funding, sacrificing future innovation for short-term profits."
"Công ty đã hành động một cách thiển cận khi cắt giảm ngân sách nghiên cứu, hy sinh sự đổi mới trong tương lai để đổi lấy lợi nhuận ngắn hạn."
-
"He was accused of acting myopically, focusing only on the immediate gain."
"Anh ta bị cáo buộc hành động thiển cận, chỉ tập trung vào lợi ích trước mắt."
-
"The government's myopically focused policies have led to environmental degradation."
"Các chính sách tập trung thiển cận của chính phủ đã dẫn đến suy thoái môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myopically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: myopically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myopically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'myopically' thường được dùng để phê phán những quyết định hoặc hành động chỉ tập trung vào lợi ích trước mắt mà bỏ qua những hậu quả tiềm ẩn trong tương lai. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc xem xét bức tranh toàn cảnh và đánh giá tác động lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myopically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.