presciently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presciently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự hiểu biết về các sự kiện trước khi chúng xảy ra.
Definition (English Meaning)
In a way that shows knowledge of events before they happen.
Ví dụ Thực tế với 'Presciently'
-
"The economist presciently predicted the financial crisis."
"Nhà kinh tế học đã dự đoán một cách tài tình cuộc khủng hoảng tài chính."
-
"She presciently invested in tech stocks before the boom."
"Cô ấy đã đầu tư một cách tài tình vào cổ phiếu công nghệ trước khi thị trường bùng nổ."
-
"The author presciently explored themes of artificial intelligence in his novel."
"Tác giả đã khám phá một cách tài tình các chủ đề về trí tuệ nhân tạo trong tiểu thuyết của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presciently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: presciently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presciently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'presciently' dùng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện khả năng tiên tri, dự đoán chính xác về tương lai. Nó nhấn mạnh sự nhạy bén và tầm nhìn xa của người nói hoặc người viết. Khác với 'predictably' (một cách có thể đoán trước được), 'presciently' chỉ ra sự hiểu biết sâu sắc hơn là một sự phỏng đoán thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presciently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.