(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ myriapod
C1

myriapod

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật chân khớp nhiều đốt lớp Chân khớp nhiều đốt (Myriapoda)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myriapod'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật thuộc về lớp Chân khớp nhiều đốt (Myriapoda), chẳng hạn như rết hoặc cuốn chiếu, có thân dài bao gồm nhiều đốt, hầu hết các đốt đều có chân.

Definition (English Meaning)

A creature belonging to the Myriapoda subphylum, such as a centipede or millipede, having an elongated body composed of many segments, most of which bear legs.

Ví dụ Thực tế với 'Myriapod'

  • "The rainforest floor was teeming with various insects and myriapods."

    "Sàn rừng nhiệt đới đầy ắp các loại côn trùng và động vật chân khớp nhiều đốt."

  • "Myriapods are characterized by their numerous legs and segmented bodies."

    "Động vật chân khớp nhiều đốt được đặc trưng bởi số lượng lớn chân và cơ thể phân đốt."

  • "Scientists study myriapods to understand their evolutionary history and ecological roles."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu động vật chân khớp nhiều đốt để hiểu lịch sử tiến hóa và vai trò sinh thái của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Myriapod'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: myriapod
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

centipede(rết)
millipede(cuốn chiếu)
arthropod(động vật chân khớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Myriapod'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'myriapod' là một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu về động vật học. Nó nhấn mạnh đặc điểm cơ bản của nhóm động vật này là có nhiều chân. 'Centipede' (rết) và 'millipede' (cuốn chiếu) là những ví dụ cụ thể và phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Myriapod'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The myriapods' natural habitat is the forest floor.
Môi trường sống tự nhiên của loài myriapod là nền rừng.
Phủ định
That myriapod's legs aren't visible without a magnifying glass.
Chân của con myriapod đó không thể nhìn thấy nếu không có kính lúp.
Nghi vấn
Is this myriapod's diet primarily decaying leaves?
Chế độ ăn của loài myriapod này chủ yếu là lá mục phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)