myriapod
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Myriapod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sinh vật thuộc về lớp Chân khớp nhiều đốt (Myriapoda), chẳng hạn như rết hoặc cuốn chiếu, có thân dài bao gồm nhiều đốt, hầu hết các đốt đều có chân.
Definition (English Meaning)
A creature belonging to the Myriapoda subphylum, such as a centipede or millipede, having an elongated body composed of many segments, most of which bear legs.
Ví dụ Thực tế với 'Myriapod'
-
"The rainforest floor was teeming with various insects and myriapods."
"Sàn rừng nhiệt đới đầy ắp các loại côn trùng và động vật chân khớp nhiều đốt."
-
"Myriapods are characterized by their numerous legs and segmented bodies."
"Động vật chân khớp nhiều đốt được đặc trưng bởi số lượng lớn chân và cơ thể phân đốt."
-
"Scientists study myriapods to understand their evolutionary history and ecological roles."
"Các nhà khoa học nghiên cứu động vật chân khớp nhiều đốt để hiểu lịch sử tiến hóa và vai trò sinh thái của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Myriapod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: myriapod
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Myriapod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'myriapod' là một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu về động vật học. Nó nhấn mạnh đặc điểm cơ bản của nhóm động vật này là có nhiều chân. 'Centipede' (rết) và 'millipede' (cuốn chiếu) là những ví dụ cụ thể và phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Myriapod'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The myriapods' natural habitat is the forest floor.
|
Môi trường sống tự nhiên của loài myriapod là nền rừng. |
| Phủ định |
That myriapod's legs aren't visible without a magnifying glass.
|
Chân của con myriapod đó không thể nhìn thấy nếu không có kính lúp. |
| Nghi vấn |
Is this myriapod's diet primarily decaying leaves?
|
Chế độ ăn của loài myriapod này chủ yếu là lá mục phải không? |