nag
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cằn nhằn, trách móc dai dẳng, làm phiền ai đó bằng cách liên tục tìm lỗi hoặc phàn nàn.
Definition (English Meaning)
To annoy or irritate (someone) with persistent fault-finding or complaints.
Ví dụ Thực tế với 'Nag'
-
"She's always nagging at me about my messy room."
"Cô ấy luôn cằn nhằn tôi về căn phòng bừa bộn của tôi."
-
"Stop nagging me; I'll do it later."
"Đừng cằn nhằn tôi nữa; tôi sẽ làm việc đó sau."
-
"He nagged her to go to the doctor."
"Anh ấy cằn nhằn cô ấy đi khám bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nag
- Verb: nag
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nag' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người khác. Nó khác với 'complain' (phàn nàn) ở chỗ 'nag' nhấn mạnh sự liên tục và gây phiền toái. So với 'criticize' (chỉ trích), 'nag' thường liên quan đến những điều nhỏ nhặt, lặp đi lặp lại hơn là những lỗi lầm lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- nag at someone': cằn nhằn, trách móc ai đó.
- nag about something': cằn nhằn về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nag'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She avoids nagging her husband about his messy habits.
|
Cô ấy tránh cằn nhằn chồng về những thói quen bừa bộn của anh ấy. |
| Phủ định |
They don't appreciate nagging as a method of communication.
|
Họ không đánh giá cao việc cằn nhằn như một phương pháp giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Is nagging really the only way to get your point across?
|
Cằn nhằn có thực sự là cách duy nhất để truyền đạt ý của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mother, always concerned about my well-being, tends to nag me about eating healthy, exercising regularly, and getting enough sleep.
|
Mẹ tôi, luôn quan tâm đến sức khỏe của tôi, có xu hướng cằn nhằn tôi về việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc. |
| Phủ định |
I promised, after much pleading, not to nag my brother about his messy room, his late nights, or his questionable fashion choices.
|
Tôi đã hứa, sau rất nhiều năn nỉ, không cằn nhằn anh trai tôi về phòng bừa bộn, những đêm khuya hoặc những lựa chọn thời trang đáng ngờ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
John, after receiving the parking ticket, did the officer nag you about reckless driving, speeding, and ignoring traffic signals?
|
John, sau khi nhận vé phạt đậu xe, viên cảnh sát có cằn nhằn bạn về lái xe liều lĩnh, chạy quá tốc độ và phớt lờ tín hiệu giao thông không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be nagging him about his messy room all day tomorrow.
|
Cô ấy sẽ cằn nhằn anh ấy về căn phòng bừa bộn của anh ấy cả ngày mai. |
| Phủ định |
I won't be nagging you to finish your homework; you should know to do it yourself.
|
Tôi sẽ không cằn nhằn bạn hoàn thành bài tập về nhà; bạn nên tự biết làm điều đó. |
| Nghi vấn |
Will she be nagging him about his driving again?
|
Cô ấy sẽ lại cằn nhằn anh ấy về việc lái xe của anh ấy sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She nags her husband about doing the dishes.
|
Cô ấy cằn nhằn chồng về việc rửa bát. |
| Phủ định |
He does not nag his children about their grades.
|
Anh ấy không cằn nhằn con cái về điểm số của chúng. |
| Nghi vấn |
Does your mother nag you to clean your room?
|
Mẹ bạn có cằn nhằn bạn dọn phòng không? |