(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ persistent
B2

persistent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiên trì bền bỉ dai dẳng ngoan cường không ngừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persistent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiên trì, bền bỉ, dai dẳng, không ngừng, tiếp tục một cách vững chắc hoặc ngoan cố trong một hành động mặc dù gặp khó khăn hoặc phản đối.

Definition (English Meaning)

Continuing firmly or obstinately in a course of action despite difficulty or opposition.

Ví dụ Thực tế với 'Persistent'

  • "Despite numerous setbacks, she remained persistent in her pursuit of a medical degree."

    "Mặc dù gặp nhiều thất bại, cô ấy vẫn kiên trì theo đuổi bằng cấp y khoa."

  • "The persistent rain ruined our picnic."

    "Cơn mưa dai dẳng đã phá hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi."

  • "He is a persistent critic of the government."

    "Anh ấy là một nhà phê bình chính phủ dai dẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Persistent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Persistent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'persistent' nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm tiếp tục một hành động hoặc trạng thái, ngay cả khi gặp trở ngại. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ, một nhà nghiên cứu kiên trì tìm kiếm giải pháp) hoặc tiêu cực (ví dụ, một người bán hàng dai dẳng). So với 'persevering', 'persistent' đôi khi mang hàm ý hơi tiêu cực, đặc biệt khi nói về hành vi làm phiền người khác. 'Resilient' ám chỉ khả năng phục hồi sau khó khăn, khác với nghĩa đơn thuần tiếp tục của 'persistent'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'persistent in' được sử dụng để chỉ sự kiên trì trong một hành động hoặc niềm tin cụ thể. Ví dụ: 'She is persistent in her efforts to learn French.' 'Persistent with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng khi nói về việc kiên trì với một người hoặc một dự án, thường mang ý nghĩa hỗ trợ hoặc gắn bó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Persistent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)