pester
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pester'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quấy rầy, làm phiền (ai đó) bằng những yêu cầu hoặc sự gián đoạn thường xuyên hoặc dai dẳng.
Definition (English Meaning)
To trouble or annoy (someone) with frequent or persistent requests or interruptions.
Ví dụ Thực tế với 'Pester'
-
"He kept pestering me with questions about my personal life."
"Anh ta cứ liên tục quấy rầy tôi bằng những câu hỏi về đời tư."
-
"The child pestered his mother for a new toy."
"Đứa trẻ nài nỉ mẹ mua cho một món đồ chơi mới."
-
"I hate being pestered by telemarketers."
"Tôi ghét bị những người bán hàng qua điện thoại làm phiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pester'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pester
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pester'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pester' mang ý nghĩa làm phiền một cách liên tục và gây khó chịu. Nó khác với 'bother' (làm phiền) ở chỗ 'pester' thường xuyên và dai dẳng hơn. Nó cũng khác với 'annoy' (chọc tức) ở chỗ 'pester' tập trung vào sự lặp đi lặp lại của hành động làm phiền, trong khi 'annoy' tập trung vào cảm xúc tức giận mà hành động đó gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'pester' đi với 'with', nó thường chỉ ra điều mà bạn đang dùng để làm phiền người khác (ví dụ: pester someone with questions). Khi 'pester' đi với 'for', nó thường chỉ ra điều mà bạn đang yêu cầu một cách dai dẳng (ví dụ: pester someone for money).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pester'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would pester her for money was obvious to everyone.
|
Việc anh ta sẽ quấy rầy cô ấy để xin tiền là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she would pester him again wasn't certain.
|
Việc liệu cô ấy có quấy rầy anh ta nữa hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why he chose to pester his neighbor is a mystery to me.
|
Tại sao anh ta lại chọn quấy rầy hàng xóm của mình là một điều bí ẩn đối với tôi. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child pestered his mother for a new toy.
|
Đứa trẻ mè nheo mẹ nó để đòi một món đồ chơi mới. |
| Phủ định |
The older students did not pester the younger ones.
|
Những học sinh lớn tuổi không bắt nạt các em nhỏ hơn. |
| Nghi vấn |
Does he pester you every day?
|
Anh ta có làm phiền bạn mỗi ngày không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If children pester their parents for candy, they usually get it.
|
Nếu trẻ con mè nheo bố mẹ đòi kẹo, chúng thường có được nó. |
| Phủ định |
If you pester the bear, it doesn't leave you alone.
|
Nếu bạn làm phiền con gấu, nó sẽ không để yên cho bạn. |
| Nghi vấn |
If someone pesters you, do you tell them to stop?
|
Nếu ai đó làm phiền bạn, bạn có bảo họ dừng lại không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always pestered his sister for her toys when they were children.
|
Anh ấy luôn mè nheo chị gái để lấy đồ chơi của chị khi họ còn nhỏ. |
| Phủ định |
They don't pester their parents for money anymore.
|
Chúng nó không còn mè nheo bố mẹ để xin tiền nữa. |
| Nghi vấn |
Does she pester you to go shopping every weekend?
|
Cô ấy có mè nheo bạn đi mua sắm mỗi cuối tuần không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was pestering her for a date all night.
|
Anh ta đã quấy rầy cô ấy để hẹn hò cả đêm. |
| Phủ định |
The children weren't pestering their parents for candy at the store.
|
Những đứa trẻ đã không mè nheo bố mẹ mua kẹo ở cửa hàng. |
| Nghi vấn |
Were you pestering your brother while he was trying to study?
|
Bạn có đang làm phiền anh trai bạn khi anh ấy đang cố gắng học bài không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He pestered me about the report yesterday.
|
Hôm qua anh ấy đã quấy rầy tôi về bản báo cáo. |
| Phủ định |
She didn't pester her brother for money last week.
|
Tuần trước cô ấy đã không mè nheo xin tiền anh trai. |
| Nghi vấn |
Did they pester you to join their club?
|
Họ có làm phiền bạn tham gia câu lạc bộ của họ không? |