(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pester
B2

pester

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quấy rầy làm phiền nài nỉ nhũng nhiễu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pester'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quấy rầy, làm phiền (ai đó) bằng những yêu cầu hoặc sự gián đoạn thường xuyên hoặc dai dẳng.

Definition (English Meaning)

To trouble or annoy (someone) with frequent or persistent requests or interruptions.

Ví dụ Thực tế với 'Pester'

  • "He kept pestering me with questions about my personal life."

    "Anh ta cứ liên tục quấy rầy tôi bằng những câu hỏi về đời tư."

  • "The child pestered his mother for a new toy."

    "Đứa trẻ nài nỉ mẹ mua cho một món đồ chơi mới."

  • "I hate being pestered by telemarketers."

    "Tôi ghét bị những người bán hàng qua điện thoại làm phiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pester'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pester
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoy(làm phiền, chọc tức)
bother(làm phiền)
harass(quấy rối) badger(nài nỉ, đeo bám)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave alone(để yên)
ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pester'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pester' mang ý nghĩa làm phiền một cách liên tục và gây khó chịu. Nó khác với 'bother' (làm phiền) ở chỗ 'pester' thường xuyên và dai dẳng hơn. Nó cũng khác với 'annoy' (chọc tức) ở chỗ 'pester' tập trung vào sự lặp đi lặp lại của hành động làm phiền, trong khi 'annoy' tập trung vào cảm xúc tức giận mà hành động đó gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Khi 'pester' đi với 'with', nó thường chỉ ra điều mà bạn đang dùng để làm phiền người khác (ví dụ: pester someone with questions). Khi 'pester' đi với 'for', nó thường chỉ ra điều mà bạn đang yêu cầu một cách dai dẳng (ví dụ: pester someone for money).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pester'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he would pester her for money was obvious to everyone.
Việc anh ta sẽ quấy rầy cô ấy để xin tiền là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether she would pester him again wasn't certain.
Việc liệu cô ấy có quấy rầy anh ta nữa hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why he chose to pester his neighbor is a mystery to me.
Tại sao anh ta lại chọn quấy rầy hàng xóm của mình là một điều bí ẩn đối với tôi.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child pestered his mother for a new toy.
Đứa trẻ mè nheo mẹ nó để đòi một món đồ chơi mới.
Phủ định
The older students did not pester the younger ones.
Những học sinh lớn tuổi không bắt nạt các em nhỏ hơn.
Nghi vấn
Does he pester you every day?
Anh ta có làm phiền bạn mỗi ngày không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If children pester their parents for candy, they usually get it.
Nếu trẻ con mè nheo bố mẹ đòi kẹo, chúng thường có được nó.
Phủ định
If you pester the bear, it doesn't leave you alone.
Nếu bạn làm phiền con gấu, nó sẽ không để yên cho bạn.
Nghi vấn
If someone pesters you, do you tell them to stop?
Nếu ai đó làm phiền bạn, bạn có bảo họ dừng lại không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always pestered his sister for her toys when they were children.
Anh ấy luôn mè nheo chị gái để lấy đồ chơi của chị khi họ còn nhỏ.
Phủ định
They don't pester their parents for money anymore.
Chúng nó không còn mè nheo bố mẹ để xin tiền nữa.
Nghi vấn
Does she pester you to go shopping every weekend?
Cô ấy có mè nheo bạn đi mua sắm mỗi cuối tuần không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was pestering her for a date all night.
Anh ta đã quấy rầy cô ấy để hẹn hò cả đêm.
Phủ định
The children weren't pestering their parents for candy at the store.
Những đứa trẻ đã không mè nheo bố mẹ mua kẹo ở cửa hàng.
Nghi vấn
Were you pestering your brother while he was trying to study?
Bạn có đang làm phiền anh trai bạn khi anh ấy đang cố gắng học bài không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He pestered me about the report yesterday.
Hôm qua anh ấy đã quấy rầy tôi về bản báo cáo.
Phủ định
She didn't pester her brother for money last week.
Tuần trước cô ấy đã không mè nheo xin tiền anh trai.
Nghi vấn
Did they pester you to join their club?
Họ có làm phiền bạn tham gia câu lạc bộ của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)