(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nailhead
B2

nailhead

noun

Nghĩa tiếng Việt

đầu đinh viền đinh mũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nailhead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu đinh.

Definition (English Meaning)

The head of a nail.

Ví dụ Thực tế với 'Nailhead'

  • "The decorative nailhead trim adds a touch of elegance to the sofa."

    "Viền đầu đinh trang trí làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho chiếc ghế sofa."

  • "She used nailhead trim to customize the leather bag."

    "Cô ấy đã sử dụng viền đầu đinh để tùy chỉnh chiếc túi da."

  • "The nailhead pattern is a popular design element in furniture."

    "Hoa văn đầu đinh là một yếu tố thiết kế phổ biến trong đồ nội thất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nailhead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nailhead
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tack head(đầu đinh mũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nail(đinh)
trim(viền trang trí)
upholstery(bọc ghế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Nailhead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần đầu của một chiếc đinh, thường được nhìn thấy sau khi đinh được đóng vào vật liệu nào đó. Trong trang trí, nailhead (thường ở dạng nailhead trim) chỉ một dãy các đinh mũ lớn được dùng để trang trí các đồ vật như ghế sofa, túi xách, hoặc quần áo. Nó mang ý nghĩa trang trí và nhấn nhá hơn là chức năng cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

‘On’ được dùng khi nói về vị trí của đầu đinh trên một bề mặt. ‘Around’ được dùng khi nói về việc đầu đinh bao quanh một vật thể nào đó, đặc biệt khi nailhead được dùng để trang trí các mép.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nailhead'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)