head
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Head'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phần của cơ thể nằm phía trên cổ, nơi có mắt, mũi, miệng, tai và não
Definition (English Meaning)
the part of the body above the neck where the eyes, nose, mouth, ears, and brain are
Ví dụ Thực tế với 'Head'
-
"She has a scarf on her head."
"Cô ấy có một chiếc khăn trên đầu."
-
"He nodded his head."
"Anh ấy gật đầu."
-
"She is the head of the department."
"Cô ấy là trưởng phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Head'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: head
- Verb: head
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Head'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'head' có thể chỉ phần đầu người hoặc động vật. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ người lãnh đạo, đứng đầu hoặc điểm khởi đầu của một cái gì đó. Cần phân biệt với 'skull' (hộp sọ) là xương đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the head' (trên đầu, ví dụ: đội mũ on the head), 'over one's head' (quá khó hiểu, hoặc vượt quá thẩm quyền). 'At the head of' (ở đầu, ở vị trí dẫn đầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Head'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will head the committee.
|
Cô ấy sẽ đứng đầu ủy ban. |
| Phủ định |
Why didn't he head the ball?
|
Tại sao anh ấy không đánh đầu bóng? |
| Nghi vấn |
Who will head the delegation?
|
Ai sẽ dẫn đầu phái đoàn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting starts, the CEO will have headed the project for five years.
|
Vào thời điểm cuộc họp bắt đầu, CEO sẽ đã dẫn dắt dự án được năm năm. |
| Phủ định |
By next year, they won't have headed off all the competition; some new players will still emerge.
|
Đến năm sau, họ sẽ không loại bỏ hết đối thủ cạnh tranh; một số đối thủ mới vẫn sẽ xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Will the company have headed in a new direction by the end of the quarter?
|
Liệu công ty sẽ đi theo một hướng đi mới vào cuối quý không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was heading the committee meeting yesterday afternoon.
|
Cô ấy đang chủ trì cuộc họp ủy ban chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not heading to the beach when I saw them.
|
Họ không đi về phía bãi biển khi tôi thấy họ. |
| Nghi vấn |
Was he heading the ball when the foul was called?
|
Có phải anh ấy đang đánh đầu quả bóng khi lỗi bị thổi không? |