opioid overdose
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opioid overdose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng ngộ độc do sử dụng quá liều opioid, dẫn đến các triệu chứng nguy hiểm đến tính mạng như thở chậm hoặc ngừng thở, giảm nhịp tim và mất ý thức.
Definition (English Meaning)
A toxic amount of opioids in the body, leading to life-threatening symptoms such as slowed or stopped breathing, decreased heart rate, and loss of consciousness.
Ví dụ Thực tế với 'Opioid overdose'
-
"The patient was rushed to the emergency room after an opioid overdose."
"Bệnh nhân đã được đưa gấp đến phòng cấp cứu sau khi bị quá liều opioid."
-
"Opioid overdoses are a major public health crisis."
"Quá liều opioid là một cuộc khủng hoảng y tế công cộng lớn."
-
"Naloxone can reverse an opioid overdose if administered quickly."
"Naloxone có thể đảo ngược tình trạng quá liều opioid nếu được dùng nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opioid overdose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opioid overdose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opioid overdose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, cấp cứu, và các vấn đề liên quan đến lạm dụng chất gây nghiện. 'Overdose' ám chỉ việc sử dụng một lượng chất vượt quá mức an toàn hoặc được khuyến nghị, còn 'opioid' là nhóm các chất giảm đau mạnh có nguồn gốc từ thuốc phiện hoặc tổng hợp tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Opioid overdose from...' được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến quá liều. Ví dụ: 'Opioid overdose from fentanyl'. 'Opioid overdose due to...' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào nguyên nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opioid overdose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.