nameless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nameless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có tên; vô danh; không có tên được công nhận.
Definition (English Meaning)
Without a name; anonymous; having no recognized name.
Ví dụ Thực tế với 'Nameless'
-
"The nameless soldier was buried with honor."
"Người lính vô danh được chôn cất với lòng kính trọng."
-
"The author remained nameless, preferring to let their work speak for itself."
"Tác giả vẫn vô danh, thích để tác phẩm của họ tự nói lên tất cả."
-
"A nameless fear gripped her heart as she walked through the dark forest."
"Một nỗi sợ vô danh bóp nghẹt trái tim cô khi cô đi qua khu rừng tối tăm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nameless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nameless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nameless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nameless' thường được dùng để mô tả những người, địa điểm hoặc vật thể không có tên hoặc không muốn tiết lộ tên. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự vô danh, bị lãng quên hoặc không quan trọng. Tuy nhiên, nó cũng có thể chỉ đơn giản là mô tả một tình huống không có tên cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nameless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.