(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nameless
B2

nameless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô danh không tên không có tên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nameless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có tên; vô danh; không có tên được công nhận.

Definition (English Meaning)

Without a name; anonymous; having no recognized name.

Ví dụ Thực tế với 'Nameless'

  • "The nameless soldier was buried with honor."

    "Người lính vô danh được chôn cất với lòng kính trọng."

  • "The author remained nameless, preferring to let their work speak for itself."

    "Tác giả vẫn vô danh, thích để tác phẩm của họ tự nói lên tất cả."

  • "A nameless fear gripped her heart as she walked through the dark forest."

    "Một nỗi sợ vô danh bóp nghẹt trái tim cô khi cô đi qua khu rừng tối tăm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nameless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nameless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anonymous(vô danh)
unnamed(chưa được đặt tên)
obscure(mờ nhạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Nameless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nameless' thường được dùng để mô tả những người, địa điểm hoặc vật thể không có tên hoặc không muốn tiết lộ tên. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự vô danh, bị lãng quên hoặc không quan trọng. Tuy nhiên, nó cũng có thể chỉ đơn giản là mô tả một tình huống không có tên cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nameless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)