well-known
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-known'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nhiều người biết đến hoặc công nhận.
Definition (English Meaning)
Known or recognized by many people.
Ví dụ Thực tế với 'Well-known'
-
"The Eiffel Tower is a well-known landmark in Paris."
"Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris."
-
"She is a well-known author of children's books."
"Cô ấy là một tác giả nổi tiếng của sách thiếu nhi."
-
"This restaurant is well-known for its delicious seafood."
"Nhà hàng này nổi tiếng với món hải sản ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-known'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-known
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-known'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "well-known" thường được sử dụng để mô tả một người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng phổ biến và được nhiều người biết đến. Nó có sắc thái nghĩa mạnh hơn so với "known", cho thấy sự nổi tiếng và sự công nhận rộng rãi. Cần phân biệt với "famous" (nổi tiếng) – "famous" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực (nổi tiếng vì điều tốt hoặc điều xấu), trong khi "well-known" thường mang ý nghĩa trung lập hoặc tích cực (được biết đến vì điều tốt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-known'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a well-known singer in the country.
|
Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng trong nước. |
| Phủ định |
He isn't well-known for his kindness.
|
Anh ấy không nổi tiếng vì sự tốt bụng của mình. |
| Nghi vấn |
Is this restaurant well-known for its seafood?
|
Nhà hàng này có nổi tiếng về hải sản không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare is a well-known playwright.
|
Shakespeare là một nhà viết kịch nổi tiếng. |
| Phủ định |
This museum is not well-known for its modern art collection.
|
Bảo tàng này không nổi tiếng về bộ sưu tập nghệ thuật hiện đại của nó. |
| Nghi vấn |
Is she a well-known author in that genre?
|
Cô ấy có phải là một tác giả nổi tiếng trong thể loại đó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a well-known actress in Hollywood.
|
Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng ở Hollywood. |
| Phủ định |
Not only has she directed the movie, but she is also well-known for acting in it.
|
Không chỉ đạo diễn bộ phim, cô ấy còn nổi tiếng vì diễn xuất trong đó. |
| Nghi vấn |
Should you become well-known, would you handle the fame responsibly?
|
Nếu bạn trở nên nổi tiếng, bạn có xử lý sự nổi tiếng một cách có trách nhiệm không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a well-known actress in Hollywood.
|
Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng ở Hollywood. |
| Phủ định |
Is she not a well-known actress in Hollywood?
|
Cô ấy không phải là một nữ diễn viên nổi tiếng ở Hollywood sao? |
| Nghi vấn |
Is she a well-known actress in Hollywood?
|
Cô ấy có phải là một nữ diễn viên nổi tiếng ở Hollywood không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new museum opens, the artist will have been becoming well-known for his innovative sculptures for over a decade.
|
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, nghệ sĩ đó sẽ đã trở nên nổi tiếng với những tác phẩm điêu khắc sáng tạo của mình trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The band won't have been becoming well-known internationally, even though they have been touring for years.
|
Ban nhạc sẽ không trở nên nổi tiếng quốc tế, mặc dù họ đã đi lưu diễn trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Will the author have been becoming well-known for her poetry by the time she publishes her novel?
|
Liệu tác giả có trở nên nổi tiếng với thơ của cô ấy vào thời điểm cô ấy xuất bản cuốn tiểu thuyết của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band was becoming well-known in the local scene last year.
|
Năm ngoái, ban nhạc đang trở nên nổi tiếng trong giới địa phương. |
| Phủ định |
The author wasn't being well-known for that particular genre at that time.
|
Vào thời điểm đó, tác giả đã không nổi tiếng với thể loại cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Were they becoming well-known for their charitable contributions?
|
Họ có đang trở nên nổi tiếng vì những đóng góp từ thiện của họ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' well-known enthusiasm for the subject impressed the professor.
|
Sự nhiệt tình nổi tiếng của các sinh viên đối với môn học đã gây ấn tượng với giáo sư. |
| Phủ định |
The Smiths' well-known dislike for crowds didn't stop them from attending the festival.
|
Sự không thích đám đông nổi tiếng của gia đình Smith đã không ngăn họ tham dự lễ hội. |
| Nghi vấn |
Is it Tom and Jerry's well-known mischievousness that makes them so endearing to children?
|
Có phải sự tinh nghịch nổi tiếng của Tom và Jerry khiến chúng trở nên đáng yêu đối với trẻ em? |